musical instrument
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Musical instrument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật thể hoặc thiết bị được sử dụng để tạo ra âm thanh âm nhạc.
Ví dụ Thực tế với 'Musical instrument'
-
"The piano is a popular musical instrument."
"Đàn piano là một nhạc cụ phổ biến."
-
"She learned to play several musical instruments as a child."
"Cô ấy đã học chơi một vài nhạc cụ khi còn nhỏ."
-
"The orchestra featured a wide range of musical instruments."
"Dàn nhạc có nhiều loại nhạc cụ khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Musical instrument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: musical instrument
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Musical instrument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến bất kỳ công cụ nào được thiết kế hoặc điều chỉnh để tạo ra âm nhạc. Nó bao gồm nhiều loại công cụ, từ các công cụ dây (như guitar, violin) đến các công cụ gió (như sáo, kèn trumpet) và các công cụ bộ gõ (như trống, xylophone).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Musical instrument'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she practices every day, she can play any musical instrument with ease.
|
Bởi vì cô ấy luyện tập mỗi ngày, cô ấy có thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
Unless you have a passion for music, you will not master a musical instrument quickly.
|
Trừ khi bạn có đam mê với âm nhạc, bạn sẽ không thể thành thạo một nhạc cụ một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If I buy a musical instrument, will you teach me how to play it?
|
Nếu tôi mua một nhạc cụ, bạn sẽ dạy tôi cách chơi nó chứ? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guitar, which is a musical instrument that I love, is very old.
|
Cây đàn guitar, một nhạc cụ mà tôi yêu thích, rất cũ. |
| Phủ định |
A bicycle is not a musical instrument, which requires specific training to master.
|
Xe đạp không phải là một nhạc cụ, thứ mà đòi hỏi sự luyện tập đặc biệt để thành thạo. |
| Nghi vấn |
Is the piano, which is a popular musical instrument, difficult to learn?
|
Liệu đàn piano, một nhạc cụ phổ biến, có khó học không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The piano is my favorite musical instrument.
|
Đàn piano là nhạc cụ yêu thích của tôi. |
| Phủ định |
A vacuum cleaner is not a musical instrument.
|
Máy hút bụi không phải là một nhạc cụ. |
| Nghi vấn |
Is the guitar a musical instrument?
|
Đàn guitar có phải là một nhạc cụ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a musical instrument, I would play it every day.
|
Nếu tôi có một nhạc cụ, tôi sẽ chơi nó mỗi ngày. |
| Phủ định |
If she didn't own a musical instrument, she wouldn't be able to join the orchestra.
|
Nếu cô ấy không sở hữu một nhạc cụ, cô ấy sẽ không thể tham gia dàn nhạc. |
| Nghi vấn |
Would you learn to play a musical instrument if you had more free time?
|
Bạn có học chơi một nhạc cụ nếu bạn có nhiều thời gian rảnh hơn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was playing a musical instrument when the phone rang.
|
Cô ấy đang chơi một nhạc cụ khi điện thoại reo. |
| Phủ định |
They were not learning any musical instrument at that time.
|
Họ đã không học bất kỳ nhạc cụ nào vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were you collecting musical instruments last year?
|
Có phải bạn đã sưu tầm nhạc cụ vào năm ngoái không? |