trumpet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trumpet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ bằng đồng thau có loa loe và âm thanh tươi sáng, vang dội.
Definition (English Meaning)
A brass musical instrument with a flared bell and a bright, penetrating tone.
Ví dụ Thực tế với 'Trumpet'
-
"He plays the trumpet in the school band."
"Anh ấy chơi kèn trumpet trong ban nhạc của trường."
-
"The sound of the trumpet filled the concert hall."
"Âm thanh của kèn trumpet vang vọng khắp phòng hòa nhạc."
-
"He trumpeted his achievements to everyone he met."
"Anh ta khoe khoang thành tích của mình với tất cả những người anh ta gặp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trumpet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trumpet
- Verb: trumpet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trumpet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trumpet là một nhạc cụ kèn đồng có âm vực cao nhất. Nó thường được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ cổ điển, jazz đến nhạc pop và rock.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ vị trí địa điểm (in the orchestra). on: Chỉ hành động chơi nhạc (play on the trumpet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trumpet'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to trumpet her achievements at the meeting.
|
Cô ấy sẽ khoe khoang những thành tích của mình tại cuộc họp. |
| Phủ định |
They are not going to trumpet the bad news to the public.
|
Họ sẽ không công bố tin xấu cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Are you going to play the trumpet in the school band?
|
Bạn có định chơi kèn trumpet trong ban nhạc của trường không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band was trumpeting the arrival of the king.
|
Ban nhạc đang thổi kèn trumpet báo hiệu sự xuất hiện của nhà vua. |
| Phủ định |
She was not trumpeting her own achievements; she preferred to stay humble.
|
Cô ấy đã không khoe khoang về những thành tựu của mình; cô ấy thích khiêm tốn. |
| Nghi vấn |
Were they trumpeting the news of the victory throughout the town?
|
Họ có đang thổi kèn trumpet loan báo tin chiến thắng khắp thị trấn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band had trumpeted their arrival with a fanfare.
|
Ban nhạc đã thông báo sự xuất hiện của họ bằng một hồi kèn. |
| Phủ định |
She had not trumpeted her achievements, preferring to remain humble.
|
Cô ấy đã không khoe khoang về những thành tích của mình, mà thích giữ vẻ khiêm tốn. |
| Nghi vấn |
Had he trumpeted his support for the new initiative before the meeting?
|
Liệu anh ấy đã công khai ủng hộ sáng kiến mới trước cuộc họp chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could play the trumpet like Louis Armstrong.
|
Tôi ước tôi có thể chơi kèn trumpet giỏi như Louis Armstrong. |
| Phủ định |
If only he hadn't trumpeted his success before it was confirmed.
|
Giá mà anh ta không khoe khoang về thành công của mình trước khi nó được xác nhận. |
| Nghi vấn |
If only she would stop trumpeting her own achievements; wouldn't that be nice?
|
Ước gì cô ấy ngừng khoe khoang thành tích của mình; chẳng phải sẽ tốt hơn sao? |