feverish
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feverish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc biểu hiện các triệu chứng của sốt.
Definition (English Meaning)
Having or showing the symptoms of a fever.
Ví dụ Thực tế với 'Feverish'
-
"She felt feverish and decided to stay home from work."
"Cô ấy cảm thấy sốt và quyết định nghỉ làm ở nhà."
-
"He had a feverish look in his eyes."
"Ánh mắt anh ta có vẻ sốt sắng."
-
"The debate became feverish as the election neared."
"Cuộc tranh luận trở nên sôi nổi khi cuộc bầu cử đến gần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feverish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: feverish
- Adverb: feverishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feverish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái có các triệu chứng của bệnh sốt, như nóng, ớn lạnh, đổ mồ hôi. Cũng có thể dùng để mô tả cảm giác bồn chồn, kích động hoặc hưng phấn cao độ, tương tự như khi bị sốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feverish'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He worked feverishly to meet the deadline.
|
Anh ấy làm việc một cách sốt sắng để kịp thời hạn. |
| Phủ định |
She didn't clean the house feverishly; she took her time.
|
Cô ấy không dọn dẹp nhà một cách sốt sắng; cô ấy cứ từ từ làm. |
| Nghi vấn |
Did he search feverishly for his lost keys?
|
Anh ấy có tìm kiếm một cách sốt sắng chìa khóa bị mất không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He worked feverishly to meet the deadline.
|
Anh ấy làm việc một cách sốt sắng để kịp thời hạn. |
| Phủ định |
She did not feel feverish despite the cold weather.
|
Cô ấy không cảm thấy sốt mặc dù thời tiết lạnh. |
| Nghi vấn |
Did the child appear feverish this morning?
|
Sáng nay đứa trẻ có vẻ bị sốt không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken the medicine earlier, she wouldn't be feeling feverish now.
|
Nếu cô ấy uống thuốc sớm hơn, cô ấy sẽ không cảm thấy sốt bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been working so feverishly all day, he would have finished the project by now and wouldn't be so exhausted.
|
Nếu anh ấy không làm việc sốt sắng cả ngày, anh ấy đã hoàn thành dự án rồi và sẽ không kiệt sức như vậy. |
| Nghi vấn |
If you had checked the patient's temperature, would you think he is acting feverishly now?
|
Nếu bạn đã kiểm tra nhiệt độ của bệnh nhân, bạn có nghĩ rằng anh ấy đang hành động một cách sốt sắng bây giờ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the flu season, he felt more feverish than usual.
|
Trong mùa cúm, anh ấy cảm thấy sốt hơn bình thường. |
| Phủ định |
She was not as feverish as she thought she would be before taking the medicine.
|
Cô ấy không sốt như cô ấy nghĩ trước khi uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Is he the most feverish patient in the ward?
|
Có phải anh ấy là bệnh nhân sốt nhất trong phòng bệnh không? |