(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feverish
B2

feverish

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị sốt hừng hực sốt sắng cuồng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feverish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc biểu hiện các triệu chứng của sốt.

Definition (English Meaning)

Having or showing the symptoms of a fever.

Ví dụ Thực tế với 'Feverish'

  • "She felt feverish and decided to stay home from work."

    "Cô ấy cảm thấy sốt và quyết định nghỉ làm ở nhà."

  • "He had a feverish look in his eyes."

    "Ánh mắt anh ta có vẻ sốt sắng."

  • "The debate became feverish as the election neared."

    "Cuộc tranh luận trở nên sôi nổi khi cuộc bầu cử đến gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feverish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: feverish
  • Adverb: feverishly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hot(nóng)
flushed(đỏ mặt)
excited(hưng phấn)
restless(bồn chồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
lethargic(uể oải)
unexcited(không phấn khích)

Từ liên quan (Related Words)

influenza(cúm)
temperature(nhiệt độ)
anxiety(lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Feverish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái có các triệu chứng của bệnh sốt, như nóng, ớn lạnh, đổ mồ hôi. Cũng có thể dùng để mô tả cảm giác bồn chồn, kích động hoặc hưng phấn cao độ, tương tự như khi bị sốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feverish'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He worked feverishly to meet the deadline.
Anh ấy làm việc một cách sốt sắng để kịp thời hạn.
Phủ định
She didn't clean the house feverishly; she took her time.
Cô ấy không dọn dẹp nhà một cách sốt sắng; cô ấy cứ từ từ làm.
Nghi vấn
Did he search feverishly for his lost keys?
Anh ấy có tìm kiếm một cách sốt sắng chìa khóa bị mất không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He worked feverishly to meet the deadline.
Anh ấy làm việc một cách sốt sắng để kịp thời hạn.
Phủ định
She did not feel feverish despite the cold weather.
Cô ấy không cảm thấy sốt mặc dù thời tiết lạnh.
Nghi vấn
Did the child appear feverish this morning?
Sáng nay đứa trẻ có vẻ bị sốt không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had taken the medicine earlier, she wouldn't be feeling feverish now.
Nếu cô ấy uống thuốc sớm hơn, cô ấy sẽ không cảm thấy sốt bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been working so feverishly all day, he would have finished the project by now and wouldn't be so exhausted.
Nếu anh ấy không làm việc sốt sắng cả ngày, anh ấy đã hoàn thành dự án rồi và sẽ không kiệt sức như vậy.
Nghi vấn
If you had checked the patient's temperature, would you think he is acting feverishly now?
Nếu bạn đã kiểm tra nhiệt độ của bệnh nhân, bạn có nghĩ rằng anh ấy đang hành động một cách sốt sắng bây giờ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During the flu season, he felt more feverish than usual.
Trong mùa cúm, anh ấy cảm thấy sốt hơn bình thường.
Phủ định
She was not as feverish as she thought she would be before taking the medicine.
Cô ấy không sốt như cô ấy nghĩ trước khi uống thuốc.
Nghi vấn
Is he the most feverish patient in the ward?
Có phải anh ấy là bệnh nhân sốt nhất trong phòng bệnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)