fly strike
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fly strike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xâm nhiễm của ấu trùng ruồi vào cơ thể động vật sống (đặc biệt là cừu), chúng ăn các mô chết hoặc sống của vật chủ.
Definition (English Meaning)
Infestation of a living animal (especially sheep) with the larvae of flies, which feed on the host's dead or living tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Fly strike'
-
"Fly strike is a serious concern for sheep farmers, especially during the summer months."
"Sự xâm nhiễm của ấu trùng ruồi là một mối lo ngại nghiêm trọng đối với người chăn nuôi cừu, đặc biệt là trong những tháng hè."
-
"Regular shearing and hygiene practices can help prevent fly strike in sheep."
"Việc cắt lông thường xuyên và thực hành vệ sinh có thể giúp ngăn ngừa sự xâm nhiễm của ấu trùng ruồi ở cừu."
-
"Early detection and treatment are crucial to minimize the impact of fly strike on animal welfare."
"Phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của sự xâm nhiễm của ấu trùng ruồi đối với sức khỏe động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fly strike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fly strike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fly strike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fly strike thường xảy ra ở những khu vực bị ẩm ướt, có vết thương hở hoặc bẩn trên cơ thể động vật, đặc biệt là vào những tháng ấm áp. Tình trạng này gây đau đớn, khó chịu và thậm chí có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Fly strike *in* sheep/livestock: ám chỉ sự nhiễm bệnh xảy ra bên trong, hoặc ảnh hưởng đến quần thể cừu/gia súc nói chung.
Fly strike *on* a sheep: ám chỉ sự nhiễm bệnh xảy ra trên một cá thể cừu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fly strike'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.