foe
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kẻ thù hoặc đối thủ.
Definition (English Meaning)
An enemy or opponent.
Ví dụ Thực tế với 'Foe'
-
"He regarded anyone who disagreed with him as a foe."
"Anh ta xem bất cứ ai không đồng ý với mình đều là kẻ thù."
-
"They vowed to defeat their foe."
"Họ thề sẽ đánh bại kẻ thù của mình."
-
"Inflation is the country's economic foe."
"Lạm phát là kẻ thù kinh tế của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foe' thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn học và báo chí, để chỉ một kẻ thù hoặc đối thủ. Nó mang sắc thái trang trọng và đôi khi có tính cổ điển hơn so với các từ đồng nghĩa như 'enemy' hoặc 'opponent'. 'Foe' nhấn mạnh sự đối kháng và thù địch, có thể là trong một cuộc chiến tranh, một cuộc tranh luận, hoặc một cuộc cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.