(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foe
B2

foe

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ thù địch thủ đối phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kẻ thù hoặc đối thủ.

Definition (English Meaning)

An enemy or opponent.

Ví dụ Thực tế với 'Foe'

  • "He regarded anyone who disagreed with him as a foe."

    "Anh ta xem bất cứ ai không đồng ý với mình đều là kẻ thù."

  • "They vowed to defeat their foe."

    "Họ thề sẽ đánh bại kẻ thù của mình."

  • "Inflation is the country's economic foe."

    "Lạm phát là kẻ thù kinh tế của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

friend(bạn bè)
ally(đồng minh)

Từ liên quan (Related Words)

war(chiến tranh)
battle(trận chiến)
conflict(xung đột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Foe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foe' thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn học và báo chí, để chỉ một kẻ thù hoặc đối thủ. Nó mang sắc thái trang trọng và đôi khi có tính cổ điển hơn so với các từ đồng nghĩa như 'enemy' hoặc 'opponent'. 'Foe' nhấn mạnh sự đối kháng và thù địch, có thể là trong một cuộc chiến tranh, một cuộc tranh luận, hoặc một cuộc cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)