folded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Folded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được gấp hoặc uốn cong sao cho một phần nằm trên phần khác.
Ví dụ Thực tế với 'Folded'
-
"She carefully placed the folded laundry in the drawer."
"Cô ấy cẩn thận đặt quần áo đã gấp vào ngăn kéo."
-
"The folded paper airplane soared through the air."
"Chiếc máy bay giấy đã gấp bay vút trong không trung."
-
"His arms were folded across his chest."
"Anh ta khoanh tay trước ngực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Folded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fold
- Adjective: folded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Folded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "folded" thường được dùng để mô tả trạng thái của vật gì đó sau khi đã được gấp. Nó nhấn mạnh kết quả của hành động gấp, chú trọng vào hình dạng hoặc trạng thái hiện tại của vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Folded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.