(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ folded
B1

folded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã gấp xếp gập lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Folded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được gấp hoặc uốn cong sao cho một phần nằm trên phần khác.

Definition (English Meaning)

Having been bent or doubled over so that one part lies on another.

Ví dụ Thực tế với 'Folded'

  • "She carefully placed the folded laundry in the drawer."

    "Cô ấy cẩn thận đặt quần áo đã gấp vào ngăn kéo."

  • "The folded paper airplane soared through the air."

    "Chiếc máy bay giấy đã gấp bay vút trong không trung."

  • "His arms were folded across his chest."

    "Anh ta khoanh tay trước ngực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Folded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fold
  • Adjective: folded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creased(nhăn, nếp gấp)
pleated(xếp ly)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfolded(mở ra, trải ra)
flat(phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Folded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "folded" thường được dùng để mô tả trạng thái của vật gì đó sau khi đã được gấp. Nó nhấn mạnh kết quả của hành động gấp, chú trọng vào hình dạng hoặc trạng thái hiện tại của vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Folded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)