(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lies
B2

lies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những lời nói dối những điều gian dối những sự lừa bịp sự dối trá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'lie': những lời nói dối, những tuyên bố sai sự thật được đưa ra một cách cố ý để đánh lừa.

Definition (English Meaning)

Plural of lie: false statements made with deliberate intent to deceive.

Ví dụ Thực tế với 'Lies'

  • "His speech was full of lies."

    "Bài phát biểu của anh ta chứa đầy những lời nói dối."

  • "The report was filled with lies and distortions."

    "Bản báo cáo chứa đầy những lời nói dối và sự xuyên tạc."

  • "He tells so many lies that no one believes him anymore."

    "Anh ta nói dối quá nhiều đến nỗi không ai tin anh ta nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lies'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lie (số nhiều)
  • Verb: lie (thì hiện tại ngôi thứ ba số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Đạo đức học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Lies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi ở dạng danh từ số nhiều, 'lies' đề cập đến nhiều lời nói dối riêng biệt. Nó nhấn mạnh số lượng và sự lặp đi lặp lại của hành vi nói dối. So sánh với 'falsehoods', 'lies' thường mang tính chất cá nhân và có ý định gây hại rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about concerning

- **Lies about/concerning:** Chỉ ra chủ đề hoặc đối tượng của lời nói dối. Ví dụ: Lies about his past (những lời nói dối về quá khứ của anh ấy). Lies concerning the company's finances (những lời nói dối liên quan đến tài chính của công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lies'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His success is built on lies: he fabricated his qualifications and experience.
Thành công của anh ta được xây dựng trên những lời dối trá: anh ta đã bịa đặt trình độ và kinh nghiệm của mình.
Phủ định
The report doesn't always tell the truth: sometimes it lies about the details to protect the company's image.
Báo cáo không phải lúc nào cũng nói sự thật: đôi khi nó nói dối về các chi tiết để bảo vệ hình ảnh của công ty.
Nghi vấn
Does he always tell lies: is it a habit or a calculated strategy?
Anh ta có luôn nói dối không: đó là một thói quen hay một chiến lược có tính toán?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He lies about his age.
Anh ấy nói dối về tuổi của mình.
Phủ định
Does he tell lies often?
Anh ấy có thường xuyên nói dối không?
Nghi vấn
Do they always tell lies?
Họ có luôn nói dối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)