lies
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'lie': những lời nói dối, những tuyên bố sai sự thật được đưa ra một cách cố ý để đánh lừa.
Definition (English Meaning)
Plural of lie: false statements made with deliberate intent to deceive.
Ví dụ Thực tế với 'Lies'
-
"His speech was full of lies."
"Bài phát biểu của anh ta chứa đầy những lời nói dối."
-
"The report was filled with lies and distortions."
"Bản báo cáo chứa đầy những lời nói dối và sự xuyên tạc."
-
"He tells so many lies that no one believes him anymore."
"Anh ta nói dối quá nhiều đến nỗi không ai tin anh ta nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lie (số nhiều)
- Verb: lie (thì hiện tại ngôi thứ ba số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi ở dạng danh từ số nhiều, 'lies' đề cập đến nhiều lời nói dối riêng biệt. Nó nhấn mạnh số lượng và sự lặp đi lặp lại của hành vi nói dối. So sánh với 'falsehoods', 'lies' thường mang tính chất cá nhân và có ý định gây hại rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **Lies about/concerning:** Chỉ ra chủ đề hoặc đối tượng của lời nói dối. Ví dụ: Lies about his past (những lời nói dối về quá khứ của anh ấy). Lies concerning the company's finances (những lời nói dối liên quan đến tài chính của công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lies'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His success is built on lies: he fabricated his qualifications and experience.
|
Thành công của anh ta được xây dựng trên những lời dối trá: anh ta đã bịa đặt trình độ và kinh nghiệm của mình. |
| Phủ định |
The report doesn't always tell the truth: sometimes it lies about the details to protect the company's image.
|
Báo cáo không phải lúc nào cũng nói sự thật: đôi khi nó nói dối về các chi tiết để bảo vệ hình ảnh của công ty. |
| Nghi vấn |
Does he always tell lies: is it a habit or a calculated strategy?
|
Anh ta có luôn nói dối không: đó là một thói quen hay một chiến lược có tính toán? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He lies about his age.
|
Anh ấy nói dối về tuổi của mình. |
| Phủ định |
Does he tell lies often?
|
Anh ấy có thường xuyên nói dối không? |
| Nghi vấn |
Do they always tell lies?
|
Họ có luôn nói dối không? |