(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doubled
B1

doubled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gấp đôi tăng gấp đôi nhân đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doubled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gấp đôi, tăng gấp đôi.

Definition (English Meaning)

Twice as much or as many.

Ví dụ Thực tế với 'Doubled'

  • "The company's profits doubled this year."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp đôi trong năm nay."

  • "The population of the city has doubled in the last decade."

    "Dân số của thành phố đã tăng gấp đôi trong thập kỷ qua."

  • "She doubled her efforts to complete the project on time."

    "Cô ấy đã nỗ lực gấp đôi để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doubled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: double
  • Adjective: doubled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Doubled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Doubled” thường được sử dụng để mô tả số lượng, kích thước, giá trị hoặc mức độ đã tăng lên gấp đôi. Nó nhấn mạnh sự gia tăng về lượng. So với các từ như "twice", "doubled" mang tính mô tả hơn và thường đi kèm với danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doubled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)