doubled
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doubled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gấp đôi, tăng gấp đôi.
Definition (English Meaning)
Twice as much or as many.
Ví dụ Thực tế với 'Doubled'
-
"The company's profits doubled this year."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp đôi trong năm nay."
-
"The population of the city has doubled in the last decade."
"Dân số của thành phố đã tăng gấp đôi trong thập kỷ qua."
-
"She doubled her efforts to complete the project on time."
"Cô ấy đã nỗ lực gấp đôi để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doubled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: double
- Adjective: doubled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doubled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Doubled” thường được sử dụng để mô tả số lượng, kích thước, giá trị hoặc mức độ đã tăng lên gấp đôi. Nó nhấn mạnh sự gia tăng về lượng. So với các từ như "twice", "doubled" mang tính mô tả hơn và thường đi kèm với danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doubled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.