follow-up
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Follow-up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc hoạt động tiếp tục hoặc hoàn thành một điều gì đó đã bắt đầu.
Definition (English Meaning)
An action or activity that continues or completes something that has already begun.
Ví dụ Thực tế với 'Follow-up'
-
"The doctor scheduled a follow-up appointment for next week."
"Bác sĩ đã lên lịch một cuộc hẹn tái khám vào tuần tới."
-
"The sales team is responsible for follow-up calls to potential customers."
"Đội ngũ bán hàng chịu trách nhiệm thực hiện các cuộc gọi theo dõi đến khách hàng tiềm năng."
-
"After the conference, we will send a follow-up email to all attendees."
"Sau hội nghị, chúng tôi sẽ gửi một email theo dõi đến tất cả những người tham dự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Follow-up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: follow-up
- Verb: follow up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Follow-up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những hành động tiếp theo sau một sự kiện, cuộc họp, hoặc giao dịch nào đó. Nó nhấn mạnh tính liên tục và hoàn thiện. Khác với 'continuation' (sự tiếp tục) ở chỗ 'follow-up' thường có mục đích cụ thể và hướng tới kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'follow-up on the meeting' (theo dõi cuộc họp), 'follow-up to the email' (hồi đáp email). 'On' thường dùng để chỉ hành động theo dõi, còn 'to' chỉ đối tượng được theo dõi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Follow-up'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting, which required a detailed follow-up, was scheduled for next week.
|
Cuộc họp, mà đòi hỏi một sự theo dõi chi tiết, đã được lên lịch vào tuần tới. |
| Phủ định |
The client, who didn't follow up on our proposal, ultimately chose a different vendor.
|
Khách hàng, người đã không theo dõi đề xuất của chúng tôi, cuối cùng đã chọn một nhà cung cấp khác. |
| Nghi vấn |
Is this the project where we need to follow up with the engineering team?
|
Đây có phải là dự án mà chúng ta cần liên hệ với đội ngũ kỹ thuật để theo dõi không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The follow-up to the meeting is scheduled for next week.
|
Cuộc họp theo dõi sau cuộc họp được lên lịch vào tuần tới. |
| Phủ định |
There wasn't a proper follow-up after the initial investigation.
|
Không có sự theo dõi thích hợp sau cuộc điều tra ban đầu. |
| Nghi vấn |
Was there a follow-up email sent after the presentation?
|
Có một email theo dõi nào được gửi sau bài thuyết trình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will follow up on the client's request tomorrow.
|
Người quản lý sẽ theo dõi yêu cầu của khách hàng vào ngày mai. |
| Phủ định |
Not only did the team leader follow up on the project, but also she ensured its timely completion.
|
Không chỉ trưởng nhóm theo dõi dự án mà cô ấy còn đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Should you follow up with the vendor, we will likely secure a better deal.
|
Nếu bạn theo dõi nhà cung cấp, chúng ta có khả năng sẽ có được một thỏa thuận tốt hơn. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's marketing campaign requires as much follow-up as last year's.
|
Chiến dịch marketing năm nay đòi hỏi sự theo dõi sát sao như năm ngoái. |
| Phủ định |
We didn't follow up on the leads as diligently as they had hoped.
|
Chúng tôi đã không theo dõi các đầu mối một cách siêng năng như họ mong đợi. |
| Nghi vấn |
Does this project require more follow-up than the previous one?
|
Dự án này có đòi hỏi sự theo dõi sát sao hơn dự án trước không? |