(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ action item
B2

action item

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạng mục hành động nhiệm vụ cần thực hiện việc cần làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Action item'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhiệm vụ riêng biệt cần phải được hoàn thành, thường được ghi lại trong biên bản cuộc họp hoặc kế hoạch dự án, được giao cho một người cụ thể và có thời hạn hoàn thành.

Definition (English Meaning)

A discrete task that must be completed, usually recorded in meeting minutes or a project plan, assigned to a specific person, and given a due date.

Ví dụ Thực tế với 'Action item'

  • "The first action item is to contact the client by Friday."

    "Nhiệm vụ hành động đầu tiên là liên hệ với khách hàng trước thứ Sáu."

  • "We need to track all action items carefully to ensure the project stays on schedule."

    "Chúng ta cần theo dõi cẩn thận tất cả các nhiệm vụ hành động để đảm bảo dự án đi đúng tiến độ."

  • "Please review the meeting minutes and note your assigned action items."

    "Vui lòng xem lại biên bản cuộc họp và ghi chú các nhiệm vụ hành động được giao cho bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Action item'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: action item
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Action item'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Action item thường được sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp để theo dõi các nhiệm vụ cần thiết để đạt được mục tiêu. Nó nhấn mạnh tính hành động và trách nhiệm giải trình. Khác với 'task' (nhiệm vụ) thông thường, 'action item' thường mang tính cụ thể hơn về người chịu trách nhiệm và thời hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

‘On’ thường được sử dụng khi nói về tiến độ của action item (ví dụ: keeping on top of action items). ‘For’ được sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm (ví dụ: the action item for you).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Action item'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a meeting concludes, the team always reviews the assigned action item.
Nếu một cuộc họp kết thúc, nhóm luôn xem xét các hạng mục hành động đã được giao.
Phủ định
When a task is complete, the action item does not remain open.
Khi một nhiệm vụ hoàn thành, hạng mục hành động sẽ không còn mở.
Nghi vấn
If there's a delay, does the project manager immediately address the action item?
Nếu có sự chậm trễ, người quản lý dự án có giải quyết ngay lập tức hạng mục hành động không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The most important action item is to complete the report by Friday, isn't it?
Hạng mục hành động quan trọng nhất là hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu, phải không?
Phủ định
This action item isn't urgent, is it?
Hạng mục hành động này không khẩn cấp, phải không?
Nghi vấn
There is an action item concerning the budget, isn't there?
Có một hạng mục hành động liên quan đến ngân sách, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)