font family
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Font family'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các phông chữ có thiết kế tương tự nhau.
Definition (English Meaning)
A collection of fonts that share a similar design.
Ví dụ Thực tế với 'Font family'
-
"The website uses the Arial font family for its body text."
"Trang web sử dụng font family Arial cho phần văn bản chính."
-
"Choosing the right font family is crucial for readability."
"Việc chọn đúng font family là rất quan trọng để dễ đọc."
-
"The designer selected a modern font family for the company's logo."
"Nhà thiết kế đã chọn một font family hiện đại cho logo của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Font family'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: font family
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Font family'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'font family' dùng để chỉ một nhóm các phông chữ có chung đặc điểm thiết kế cơ bản, ví dụ như cùng kiểu chữ (serif, sans-serif), cùng độ đậm (bold, italic), và cùng tỷ lệ. Ví dụ: Arial, Times New Roman, Helvetica là các font family. Sự khác biệt giữa các font trong cùng một family nằm ở các biến thể như độ đậm, độ nghiêng, và kích thước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Font family'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This font family is widely used, isn't it?
|
Font family này được sử dụng rộng rãi, đúng không? |
| Phủ định |
That font family isn't suitable for formal documents, is it?
|
Font family đó không phù hợp cho các tài liệu trang trọng, phải không? |
| Nghi vấn |
The default font family hasn't been changed, has it?
|
Font family mặc định vẫn chưa được thay đổi, phải không? |