(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ font weight
B1

font weight

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ đậm phông chữ độ dày phông chữ trọng lượng phông chữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Font weight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ đậm hoặc độ dày của một phông chữ.

Definition (English Meaning)

The thickness or boldness of a font.

Ví dụ Thực tế với 'Font weight'

  • "You can adjust the font weight in your word processor to make the text bolder."

    "Bạn có thể điều chỉnh độ đậm của phông chữ trong trình xử lý văn bản để làm cho văn bản đậm hơn."

  • "The heading has a font weight of 700 to make it stand out."

    "Tiêu đề có độ đậm phông chữ là 700 để làm cho nó nổi bật."

  • "Using a lighter font weight can make the text appear more delicate."

    "Sử dụng độ đậm phông chữ nhẹ hơn có thể làm cho văn bản trông tinh tế hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Font weight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: font weight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

font family(họ phông chữ)
font size(kích thước phông chữ)
font style(kiểu phông chữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thiết kế đồ họa In ấn

Ghi chú Cách dùng 'Font weight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ "font weight" được sử dụng rộng rãi trong thiết kế web (CSS), xử lý văn bản, và in ấn để chỉ độ đậm của phông chữ. Nó thường được biểu diễn bằng các giá trị số từ 100 đến 900, hoặc bằng các từ như 'normal', 'bold', 'lighter', 'bolder'. Các giá trị số tương ứng với mức độ đậm dần của phông chữ, ví dụ: 400 thường là 'normal', và 700 là 'bold'. Việc chọn font weight phù hợp giúp cải thiện khả năng đọc và tính thẩm mỹ của văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Font weight'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The designer specified the font weight for the headings.
Nhà thiết kế đã chỉ định độ đậm của phông chữ cho các tiêu đề.
Phủ định
The user did not adjust the font weight to improve readability.
Người dùng đã không điều chỉnh độ đậm của phông chữ để cải thiện khả năng đọc.
Nghi vấn
What font weight did you choose for the body text?
Bạn đã chọn độ đậm phông chữ nào cho phần thân văn bản?
(Vị trí vocab_tab4_inline)