(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ design
B1

design

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế bản thiết kế lên kế hoạch tạo dáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản vẽ hoặc kế hoạch được tạo ra để thể hiện hình dáng, chức năng hoặc cách thức hoạt động của một tòa nhà, trang phục hoặc vật thể khác trước khi nó được xây dựng hoặc chế tạo.

Definition (English Meaning)

A plan or drawing produced to show the look and function or workings of a building, garment, or other object before it is built or made.

Ví dụ Thực tế với 'Design'

  • "The company has a new design for its logo."

    "Công ty có một thiết kế mới cho logo của mình."

  • "The software was designed for ease of use."

    "Phần mềm được thiết kế để dễ sử dụng."

  • "He has a talent for design."

    "Anh ấy có tài năng về thiết kế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Nghệ thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'design' ở dạng danh từ thường đề cập đến cả quá trình thiết kế và kết quả cuối cùng của quá trình đó. Nó có thể chỉ một bản phác thảo đơn giản hoặc một kế hoạch chi tiết, phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Design *for* được sử dụng khi chỉ mục đích thiết kế hướng đến ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'This design is for a new type of car.' Design *of* được sử dụng khi nói về thiết kế của một cái gì đó. Ví dụ: 'The design of the building is very modern.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)