collection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các vật hoặc người được tập hợp lại với nhau.
Definition (English Meaning)
A group of things or people that have been gathered together.
Ví dụ Thực tế với 'Collection'
-
"He has a large collection of rare books."
"Anh ấy có một bộ sưu tập lớn các cuốn sách quý hiếm."
-
"The museum has a valuable art collection."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập nghệ thuật giá trị."
-
"Data collection is an important part of the research process."
"Việc thu thập dữ liệu là một phần quan trọng của quá trình nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'collection' thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các đối tượng có điểm chung hoặc được thu thập vì một mục đích cụ thể. Nó có thể là một bộ sưu tập các vật phẩm hữu hình (ví dụ: tem, tiền xu, tác phẩm nghệ thuật) hoặc một tập hợp các thông tin hoặc dữ liệu (ví dụ: một bộ sưu tập các bài tiểu luận, một bộ sưu tập dữ liệu). So với từ 'group' (nhóm), 'collection' thường ngụ ý một quá trình thu thập và có thể có một mục đích hoặc chủ đề chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó chỉ ra thành phần của bộ sưu tập (ví dụ: a collection of stamps). Khi đi với 'from', nó có thể chỉ ra nguồn gốc của các đối tượng trong bộ sưu tập (ví dụ: This collection comes from various sources).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collection'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This collection of stamps is hers.
|
Bộ sưu tập tem này là của cô ấy. |
| Phủ định |
They don't have a collection of rare books.
|
Họ không có một bộ sưu tập sách quý hiếm. |
| Nghi vấn |
Is this collection of coins yours?
|
Bộ sưu tập tiền xu này có phải của bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a large collection of stamps, doesn't she?
|
Cô ấy có một bộ sưu tập tem lớn, phải không? |
| Phủ định |
They don't have a collection of rare books, do they?
|
Họ không có một bộ sưu tập sách quý hiếm, phải không? |
| Nghi vấn |
Having a collection of vintage cars is expensive, isn't it?
|
Việc có một bộ sưu tập xe cổ rất tốn kém, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was adding new stamps to her collection yesterday afternoon.
|
Cô ấy đang thêm những con tem mới vào bộ sưu tập của mình chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They were not showing their art collection at the gallery last week.
|
Họ đã không trưng bày bộ sưu tập nghệ thuật của họ tại phòng trưng bày tuần trước. |
| Nghi vấn |
Were you organizing your coin collection when I called?
|
Có phải bạn đang sắp xếp bộ sưu tập tiền xu của bạn khi tôi gọi không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is collecting stamps for her collection.
|
Cô ấy đang thu thập tem cho bộ sưu tập của mình. |
| Phủ định |
He isn't collecting anything at the moment; his collection is already quite extensive.
|
Anh ấy không thu thập bất cứ thứ gì vào lúc này; bộ sưu tập của anh ấy đã khá lớn. |
| Nghi vấn |
Are they collecting donations for the art collection?
|
Họ đang quyên góp cho bộ sưu tập nghệ thuật phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had started my stamp collection earlier.
|
Tôi ước tôi đã bắt đầu bộ sưu tập tem của mình sớm hơn. |
| Phủ định |
If only she hadn't added so many duplicates to her collection.
|
Giá mà cô ấy không thêm quá nhiều bản sao vào bộ sưu tập của mình. |
| Nghi vấn |
I wish I could display my coin collection more attractively; would you have any suggestions?
|
Tôi ước tôi có thể trưng bày bộ sưu tập tiền xu của mình hấp dẫn hơn; bạn có gợi ý nào không? |