foolery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foolery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi ngớ ngẩn; những hoạt động hoặc lời nói ngớ ngẩn hoặc vô nghĩa.
Definition (English Meaning)
Foolish behavior; silly or nonsensical activities or speech.
Ví dụ Thực tế với 'Foolery'
-
"The party was filled with laughter and foolery."
"Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và những trò hề."
-
"I have no patience for such foolery."
"Tôi không có kiên nhẫn với những trò hề như vậy."
-
"Stop this foolery and get back to work."
"Dừng ngay trò hề này và quay lại làm việc đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foolery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foolery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foolery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Foolery chỉ những hành động, lời nói ngốc nghếch, thiếu nghiêm túc và thường mang tính chất hài hước, giải trí. Nó nhẹ hơn so với 'folly' (sự điên rồ, dại dột) và 'madness' (sự điên cuồng). Foolery thường được sử dụng để miêu tả những trò đùa, những hành vi nghịch ngợm không gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foolery'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of foolery, the children, exhausted but happy, finally went to bed.
|
Sau một ngày dài nghịch ngợm, bọn trẻ, tuy mệt mỏi nhưng hạnh phúc, cuối cùng cũng đi ngủ. |
| Phủ định |
There was no foolery allowed in the library, a place of quiet study and serious contemplation.
|
Không có trò hề nào được phép trong thư viện, một nơi học tập yên tĩnh và suy tư nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Considering the serious consequences, was all that foolery really worth it, John?
|
Xem xét những hậu quả nghiêm trọng, tất cả những trò hề đó có thực sự đáng giá không, John? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people engage in foolery, others often laugh.
|
Nếu mọi người tham gia vào những trò hề, người khác thường cười. |
| Phủ định |
If the boss sees foolery, he doesn't usually approve.
|
Nếu ông chủ thấy những trò hề, ông ấy thường không chấp nhận. |
| Nghi vấn |
If the kids act up with foolery, do their parents get angry?
|
Nếu bọn trẻ nghịch ngợm với những trò hề, cha mẹ chúng có tức giận không? |