jest
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó được nói hoặc làm để giải trí; một trò đùa.
Definition (English Meaning)
A thing said or done for amusement; a joke.
Ví dụ Thực tế với 'Jest'
-
"His remarks were made in jest."
"Những lời nhận xét của anh ấy được nói ra chỉ là đùa thôi."
-
"The king's jester was known for his clever jests."
"Chú hề của nhà vua nổi tiếng với những trò đùa thông minh."
-
"Don't take his comment seriously; it was just a jest."
"Đừng coi trọng lời bình luận của anh ấy; nó chỉ là một trò đùa thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jest
- Verb: jest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường mang tính chất hài hước, bông đùa. Nó có thể là một câu nói, một hành động, hoặc một tình huống được tạo ra để gây cười. 'Jest' thường có sắc thái nhẹ nhàng hơn 'joke' và có thể ám chỉ một lời nói đùa mang tính chất trí tuệ hoặc châm biếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jest'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was full of jest: he constantly made jokes and poked fun at everyone.
|
Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời bông đùa: anh ấy liên tục pha trò và chế nhạo mọi người. |
| Phủ định |
He made no jest: his seriousness was evident throughout the entire meeting.
|
Anh ấy không hề đùa cợt: sự nghiêm túc của anh ấy thể hiện rõ trong suốt cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Was it jest or genuine criticism: his comments left everyone confused and uncertain.
|
Đó là trò đùa hay lời chỉ trích chân thành: những bình luận của anh ấy khiến mọi người bối rối và không chắc chắn. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He did not jest when he promised to fulfill their requests.
|
Anh ấy không nói đùa khi hứa sẽ thực hiện các yêu cầu của họ. |
| Phủ định |
The comedian did not jest about sensitive topics.
|
Diễn viên hài kịch không nói đùa về những chủ đề nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
Did she jest when she said she would quit her job?
|
Cô ấy có nói đùa khi nói rằng cô ấy sẽ bỏ việc không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to jest about serious matters, he will offend someone.
|
Nếu anh ta tiếp tục đùa cợt về những vấn đề nghiêm trọng, anh ta sẽ xúc phạm ai đó. |
| Phủ định |
If you don't jest with him too much, he will take you seriously.
|
Nếu bạn không đùa cợt với anh ấy quá nhiều, anh ấy sẽ coi trọng bạn. |
| Nghi vấn |
Will she understand the situation if he makes a jest about it?
|
Liệu cô ấy có hiểu tình hình nếu anh ta đùa cợt về nó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He jests with his friends.
|
Anh ấy hay đùa với bạn bè của mình. |
| Phủ định |
Never have I heard such jests!
|
Chưa bao giờ tôi nghe những lời bông đùa như vậy! |
| Nghi vấn |
Should he jest about such serious matters?
|
Liệu anh ấy có nên đùa cợt về những vấn đề nghiêm trọng như vậy không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He jests often to lighten the mood.
|
Anh ấy thường hay nói đùa để làm dịu bầu không khí. |
| Phủ định |
She does not jest about serious matters.
|
Cô ấy không đùa cợt về những vấn đề nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Does he jest too much during meetings?
|
Anh ấy có đùa quá nhiều trong các cuộc họp không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian has jested about the political situation.
|
Diễn viên hài đã nói đùa về tình hình chính trị. |
| Phủ định |
She has not jested about his appearance.
|
Cô ấy đã không đùa về ngoại hình của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Have they jested with the new employee yet?
|
Họ đã đùa với nhân viên mới chưa? |