silliness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silliness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất ngớ ngẩn; sự dại dột.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being silly; foolishness.
Ví dụ Thực tế với 'Silliness'
-
"The children's silliness made the party fun."
"Sự ngớ ngẩn của bọn trẻ đã làm cho bữa tiệc trở nên vui vẻ."
-
"I could no longer tolerate her constant silliness."
"Tôi không còn chịu đựng được sự ngớ ngẩn liên tục của cô ấy."
-
"He dismissed the idea as pure silliness."
"Anh ta bác bỏ ý tưởng đó là hoàn toàn ngớ ngẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silliness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silliness
- Adjective: silly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silliness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Silliness' đề cập đến hành vi hoặc ý tưởng ngớ ngẩn, thiếu nghiêm túc, đôi khi gây cười hoặc khó chịu. Nó thường liên quan đến sự thiếu suy nghĩ hoặc hành động bốc đồng. Khác với 'foolishness' mang tính tiêu cực và ngu ngốc hơn, 'silliness' có thể mang tính hài hước và vô hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Silliness of': Thể hiện bản chất ngớ ngẩn của một hành động hoặc ý tưởng. Ví dụ: 'The silliness of the plan was apparent to everyone.' (Sự ngớ ngẩn của kế hoạch đã hiển nhiên với mọi người).
'Silliness in': Thể hiện sự tồn tại của sự ngớ ngẩn trong một tình huống hoặc người. Ví dụ: 'There's a bit of silliness in her personality.' (Có một chút ngớ ngẩn trong tính cách của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silliness'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, the silliness of youth is so charming!
|
Ồ, sự ngớ ngẩn của tuổi trẻ thật quyến rũ! |
| Phủ định |
Goodness, there's no need for such silliness here.
|
Ôi trời, không cần thiết phải có sự ngớ ngẩn như vậy ở đây. |
| Nghi vấn |
Wow, is that silliness really necessary?
|
Wow, sự ngớ ngẩn đó có thực sự cần thiết không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be silly sometimes to lighten the mood!
|
Hãy ngớ ngẩn một chút để làm dịu bầu không khí! |
| Phủ định |
Don't be silly during the important meeting!
|
Đừng ngớ ngẩn trong cuộc họp quan trọng! |
| Nghi vấn |
Do be silly and make us laugh!
|
Hãy ngớ ngẩn và làm chúng tôi cười đi! |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had dismissed his silliness as youthful exuberance.
|
Cô ấy đã bỏ qua sự ngớ ngẩn của anh ấy như là sự nhiệt huyết của tuổi trẻ. |
| Phủ định |
They had not expected such silliness from a supposed professional.
|
Họ đã không mong đợi sự ngớ ngẩn như vậy từ một người được cho là chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Had he realized the silliness of his actions before it was too late?
|
Liệu anh ấy đã nhận ra sự ngớ ngẩn trong hành động của mình trước khi quá muộn? |