footnote
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Footnote'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ghi chú được in ở cuối trang, cung cấp thông tin bổ sung hoặc bình luận về một điều gì đó được đề cập trong văn bản chính.
Definition (English Meaning)
A note printed at the bottom of a page, providing additional information or comments on something mentioned in the main text.
Ví dụ Thực tế với 'Footnote'
-
"The author added a footnote to explain the origin of the word."
"Tác giả đã thêm một chú thích dưới trang để giải thích nguồn gốc của từ đó."
-
"The footnote provided additional context for the historical event."
"Chú thích dưới trang cung cấp thêm ngữ cảnh cho sự kiện lịch sử."
-
"Make sure to include a footnote with the source of your information."
"Hãy nhớ bao gồm một chú thích dưới trang với nguồn thông tin của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Footnote'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: footnote
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Footnote'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Footnotes thường được sử dụng để cung cấp nguồn tham khảo, giải thích thuật ngữ hoặc cung cấp thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn luồng đọc chính. Khác với endnote (ghi chú cuối bài), footnote xuất hiện ở cuối trang mà nó tham chiếu đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in (the footnote): nói về nội dung bên trong footnote. Ví dụ: 'The reference is mentioned in the footnote.' * to (the footnote): liên quan đến việc thêm/tham chiếu đến footnote. Ví dụ: 'I added a footnote to clarify the point.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Footnote'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author included a helpful footnote on page 27.
|
Tác giả đã bao gồm một chú thích hữu ích ở trang 27. |
| Phủ định |
Does this paragraph not contain a footnote?
|
Đoạn văn này không chứa chú thích phải không? |
| Nghi vấn |
Is there a footnote explaining this term?
|
Có một chú thích giải thích thuật ngữ này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author will add a footnote to clarify that point later.
|
Tác giả sẽ thêm một chú thích để làm rõ điểm đó sau. |
| Phủ định |
The editor won't include that footnote in the final version.
|
Biên tập viên sẽ không bao gồm chú thích đó trong phiên bản cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Will she include a footnote explaining the methodology?
|
Liệu cô ấy có bao gồm một chú thích giải thích phương pháp luận không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author often uses a footnote to clarify complex ideas.
|
Tác giả thường sử dụng chú thích cuối trang để làm rõ những ý tưởng phức tạp. |
| Phủ định |
He does not include a footnote in every chapter of his book.
|
Anh ấy không đưa chú thích cuối trang vào mỗi chương sách của mình. |
| Nghi vấn |
Does the report always require a footnote for each source?
|
Báo cáo có luôn yêu cầu chú thích cuối trang cho mỗi nguồn không? |