force deployment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force deployment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc điều động lực lượng quân sự và trang thiết bị của họ đến một khu vực hoặc vị trí được chỉ định cho các mục đích chiến lược hoặc tác chiến.
Definition (English Meaning)
The movement of military forces and their equipment to a designated area or position for strategic or operational purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Force deployment'
-
"The force deployment to the border region was intended to deter further aggression."
"Việc điều động lực lượng đến khu vực biên giới nhằm mục đích ngăn chặn các hành động xâm lược tiếp theo."
-
"The rapid force deployment demonstrated the country's readiness to respond to the crisis."
"Việc điều động lực lượng nhanh chóng đã chứng minh sự sẵn sàng của đất nước trong việc ứng phó với cuộc khủng hoảng."
-
"The force deployment was authorized by the president."
"Việc điều động lực lượng đã được tổng thống cho phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Force deployment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: force deployment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Force deployment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'force deployment' thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị để mô tả việc triển khai quân đội, khí tài hoặc nguồn lực đến một địa điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất có tổ chức và mục đích rõ ràng của việc di chuyển này, thường liên quan đến việc đối phó với một mối đe dọa tiềm tàng, duy trì hòa bình hoặc thực hiện một chiến dịch quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Force deployment for [mục đích]' dùng để chỉ mục đích của việc triển khai. 'Force deployment to [địa điểm]' chỉ địa điểm được triển khai đến. 'Force deployment in [khu vực]' chỉ khu vực diễn ra việc triển khai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Force deployment'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the conflict escalates, the UN will authorize a force deployment to maintain peace.
|
Nếu xung đột leo thang, Liên Hợp Quốc sẽ ủy quyền triển khai lực lượng để duy trì hòa bình. |
| Phủ định |
If diplomatic efforts fail, the government won't hesitate in force deployment to protect its citizens.
|
Nếu các nỗ lực ngoại giao thất bại, chính phủ sẽ không ngần ngại triển khai lực lượng để bảo vệ công dân của mình. |
| Nghi vấn |
Will a force deployment be necessary if the rebels refuse to negotiate?
|
Liệu việc triển khai lực lượng có cần thiết nếu quân nổi dậy từ chối đàm phán không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general had been considering force deployment for weeks before the situation escalated.
|
Vị tướng đã cân nhắc việc triển khai lực lượng trong nhiều tuần trước khi tình hình leo thang. |
| Phủ định |
They hadn't been planning force deployment until the negotiations completely failed.
|
Họ đã không lên kế hoạch triển khai lực lượng cho đến khi các cuộc đàm phán hoàn toàn thất bại. |
| Nghi vấn |
Had the government been authorizing force deployment before the international community intervened?
|
Chính phủ đã cho phép triển khai lực lượng trước khi cộng đồng quốc tế can thiệp phải không? |