(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ force withdrawal
C1

force withdrawal

Noun

Nghĩa tiếng Việt

rút quân cưỡng bức rút lui bắt buộc bị ép rút quân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force withdrawal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động rút quân hoặc tài sản khỏi một khu vực bằng vũ lực hoặc dưới áp lực.

Definition (English Meaning)

The act of removing troops or assets from an area by force or under duress.

Ví dụ Thực tế với 'Force withdrawal'

  • "The general ordered a force withdrawal from the besieged city."

    "Vị tướng ra lệnh rút quân khỏi thành phố đang bị bao vây."

  • "The company faced a force withdrawal of its product line due to poor sales."

    "Công ty phải đối mặt với việc rút dòng sản phẩm của mình một cách bắt buộc do doanh số bán hàng kém."

  • "The peacekeepers oversaw the force withdrawal of troops from the disputed territory."

    "Lực lượng gìn giữ hòa bình giám sát việc rút quân khỏi vùng lãnh thổ tranh chấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Force withdrawal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: force withdrawal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

retreat(rút lui)
forced retreat(rút lui bị ép buộc)
compelled withdrawal(rút lui bắt buộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

advance(tiến lên)
reinforcement(tăng viện)
deployment(triển khai)

Từ liên quan (Related Words)

military strategy(chiến lược quân sự)
political pressure(áp lực chính trị)
economic sanction(lệnh trừng phạt kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Force withdrawal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, ám chỉ việc rút lui không tự nguyện, thường do bị tấn công hoặc chịu áp lực lớn. Nó nhấn mạnh yếu tố cưỡng bức hoặc bất lợi cho bên rút lui. So với 'withdrawal' đơn thuần, 'force withdrawal' mang sắc thái tiêu cực và bị động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Withdrawal of forces' (sự rút quân của lực lượng) chỉ rõ lực lượng nào rút. 'Withdrawal from an area' (rút khỏi một khu vực) chỉ rõ khu vực bị rút khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Force withdrawal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)