force withdrawal
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force withdrawal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động rút quân hoặc tài sản khỏi một khu vực bằng vũ lực hoặc dưới áp lực.
Definition (English Meaning)
The act of removing troops or assets from an area by force or under duress.
Ví dụ Thực tế với 'Force withdrawal'
-
"The general ordered a force withdrawal from the besieged city."
"Vị tướng ra lệnh rút quân khỏi thành phố đang bị bao vây."
-
"The company faced a force withdrawal of its product line due to poor sales."
"Công ty phải đối mặt với việc rút dòng sản phẩm của mình một cách bắt buộc do doanh số bán hàng kém."
-
"The peacekeepers oversaw the force withdrawal of troops from the disputed territory."
"Lực lượng gìn giữ hòa bình giám sát việc rút quân khỏi vùng lãnh thổ tranh chấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Force withdrawal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: force withdrawal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Force withdrawal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, ám chỉ việc rút lui không tự nguyện, thường do bị tấn công hoặc chịu áp lực lớn. Nó nhấn mạnh yếu tố cưỡng bức hoặc bất lợi cho bên rút lui. So với 'withdrawal' đơn thuần, 'force withdrawal' mang sắc thái tiêu cực và bị động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Withdrawal of forces' (sự rút quân của lực lượng) chỉ rõ lực lượng nào rút. 'Withdrawal from an area' (rút khỏi một khu vực) chỉ rõ khu vực bị rút khỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Force withdrawal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.