(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shallow
B1

shallow

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nông hời hợt nông cạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shallow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có nhiều chiều sâu; không sâu.

Definition (English Meaning)

Not having much depth; not deep.

Ví dụ Thực tế với 'Shallow'

  • "The stream was shallow enough to wade across."

    "Con suối đủ nông để lội qua."

  • "The lake is quite shallow near the shore."

    "Hồ khá nông gần bờ."

  • "Her understanding of the situation was rather shallow."

    "Sự hiểu biết của cô ấy về tình hình khá hời hợt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shallow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Shallow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shallow' thường được dùng để mô tả các vật thể, ao hồ, sông ngòi, v.v. không có độ sâu lớn. Nó cũng có thể được dùng để mô tả những người hoặc những thứ thiếu chiều sâu trí tuệ hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi nói về một vật gì đó nằm trong một cái gì đó nông, ta dùng 'in'. Ví dụ: 'The fish swam in the shallow water.' Khi nói về một cái gì đó nằm trên bề mặt nông của một cái gì đó, ta dùng 'on'. Ví dụ: 'The boat ran aground on a shallow part of the river.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shallow'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)