(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fore
B1

fore

adverb

Nghĩa tiếng Việt

phía trước trước cảnh báo (trong golf)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở vị trí hoặc hướng về phía trước.

Definition (English Meaning)

Situated at or towards the front.

Ví dụ Thực tế với 'Fore'

  • "The ship sailed fore."

    "Con tàu đi về phía trước."

  • "Watch out, fore!"

    "Coi chừng, phía trước!"

  • "The fore part of the ship was damaged."

    "Phần phía trước của con tàu bị hư hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fore (cổ, lỗi thời)
  • Adverb: fore (phía trước)
  • Interjection: fore!
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ahead(phía trước)
before(trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

aft(phía sau)
behind(sau)

Từ liên quan (Related Words)

golf(môn golf)
fairway(đường bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Golf)

Ghi chú Cách dùng 'Fore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các biểu thức chỉ vị trí hoặc thứ tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fore'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the golfer had seen me standing fore of him, he would shout "Fore!" to warn me.
Nếu người chơi golf thấy tôi đứng phía trước anh ta, anh ta sẽ hét lên "Fore!" để cảnh báo tôi.
Phủ định
If the warning hadn't been so fore, we wouldn't have understood the outdated law.
Nếu cảnh báo không quá cổ hủ, chúng tôi đã không hiểu luật lỗi thời đó.
Nghi vấn
Would the driver have shouted "Fore!" if he saw the ball heading towards the people on the fore?
Người lái xe có hét lên "Fore!" không nếu anh ta thấy quả bóng bay về phía những người ở phía trước?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fore!
Coi chừng!
Phủ định
Don't shout 'Fore!' unnecessarily.
Đừng hét 'Coi chừng!' một cách không cần thiết.
Nghi vấn
Please, shout 'Fore!' now.
Làm ơn, hãy hét 'Coi chừng!' ngay bây giờ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)