fore
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở vị trí hoặc hướng về phía trước.
Ví dụ Thực tế với 'Fore'
-
"The ship sailed fore."
"Con tàu đi về phía trước."
-
"Watch out, fore!"
"Coi chừng, phía trước!"
-
"The fore part of the ship was damaged."
"Phần phía trước của con tàu bị hư hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fore (cổ, lỗi thời)
- Adverb: fore (phía trước)
- Interjection: fore!
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các biểu thức chỉ vị trí hoặc thứ tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fore'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the golfer had seen me standing fore of him, he would shout "Fore!" to warn me.
|
Nếu người chơi golf thấy tôi đứng phía trước anh ta, anh ta sẽ hét lên "Fore!" để cảnh báo tôi. |
| Phủ định |
If the warning hadn't been so fore, we wouldn't have understood the outdated law.
|
Nếu cảnh báo không quá cổ hủ, chúng tôi đã không hiểu luật lỗi thời đó. |
| Nghi vấn |
Would the driver have shouted "Fore!" if he saw the ball heading towards the people on the fore?
|
Người lái xe có hét lên "Fore!" không nếu anh ta thấy quả bóng bay về phía những người ở phía trước? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fore!
|
Coi chừng! |
| Phủ định |
Don't shout 'Fore!' unnecessarily.
|
Đừng hét 'Coi chừng!' một cách không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Please, shout 'Fore!' now.
|
Làm ơn, hãy hét 'Coi chừng!' ngay bây giờ. |