domestic investment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestic investment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu tư được thực hiện trong phạm vi biên giới của một quốc gia bởi các tổ chức có trụ sở tại chính quốc gia đó.
Definition (English Meaning)
Investment made within the borders of a country by entities based in that same country.
Ví dụ Thực tế với 'Domestic investment'
-
"Increased domestic investment is crucial for economic growth."
"Tăng cường đầu tư trong nước là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế."
-
"The government is trying to stimulate domestic investment by offering tax incentives."
"Chính phủ đang cố gắng kích thích đầu tư trong nước bằng cách đưa ra các ưu đãi thuế."
-
"A rise in domestic investment often indicates a positive economic outlook."
"Sự gia tăng đầu tư trong nước thường cho thấy một triển vọng kinh tế tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domestic investment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: domestic investment
- Adjective: domestic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domestic investment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này tập trung vào việc vốn được đầu tư ở đâu và ai là người đầu tư. Phân biệt với 'foreign investment' là đầu tư từ nước ngoài vào một quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về đầu tư vào một lĩnh vực chung (ví dụ: domestic investment in infrastructure). Sử dụng 'into' khi nói về đầu tư vào một mục tiêu cụ thể hơn (ví dụ: domestic investment into a specific company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestic investment'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Domestic investment is as important as foreign investment for our country's growth.
|
Đầu tư trong nước cũng quan trọng như đầu tư nước ngoài đối với sự phát triển của đất nước chúng ta. |
| Phủ định |
Domestic investment is not less crucial than foreign investment in stabilizing the economy.
|
Đầu tư trong nước không kém phần quan trọng so với đầu tư nước ngoài trong việc ổn định nền kinh tế. |
| Nghi vấn |
Is domestic investment more beneficial than foreign investment in creating local jobs?
|
Đầu tư trong nước có lợi hơn đầu tư nước ngoài trong việc tạo việc làm tại địa phương không? |