(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreman
B2

foreman

noun

Nghĩa tiếng Việt

đốc công quản đốc người giám sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đốc công, quản đốc, người giám sát công nhân, đặc biệt là trong nhà máy hoặc trang trại.

Definition (English Meaning)

A worker, especially in a factory or on a farm, who supervises and directs other workers.

Ví dụ Thực tế với 'Foreman'

  • "The foreman instructed the workers to start the engine."

    "Người đốc công hướng dẫn công nhân khởi động động cơ."

  • "The foreman checked the quality of the work."

    "Người đốc công kiểm tra chất lượng công việc."

  • "He was promoted to foreman after years of hard work."

    "Anh ấy được thăng chức làm đốc công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foreman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

worker(công nhân)
subordinate(cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

construction(xây dựng)
factory(nhà máy)
agriculture(nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Xây dựng Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Foreman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foreman' chỉ người có trách nhiệm giám sát và chỉ đạo một nhóm công nhân. Thường được sử dụng trong các ngành nghề liên quan đến sản xuất, xây dựng, hoặc nông nghiệp. Khác với 'manager' (quản lý) là người có quyền hạn rộng hơn và thường quản lý các khía cạnh khác của doanh nghiệp, 'foreman' tập trung vào việc giám sát trực tiếp công việc của công nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

'Foreman of' thường dùng để chỉ người đốc công của một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'He is the foreman of the construction crew.' ('Anh ấy là đốc công của đội xây dựng'). 'Foreman over' có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreman'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The foreman will be inspecting the construction site tomorrow morning.
Quản đốc sẽ đi kiểm tra công trường xây dựng vào sáng ngày mai.
Phủ định
The foreman won't be working on the project this weekend.
Quản đốc sẽ không làm việc cho dự án vào cuối tuần này.
Nghi vấn
Will the foreman be attending the safety meeting next week?
Quản đốc có tham dự cuộc họp an toàn vào tuần tới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The foreman is responsible for overseeing the construction site.
Người đốc công chịu trách nhiệm giám sát công trường xây dựng.
Phủ định
The foreman does not allow anyone on site without proper safety gear.
Người đốc công không cho phép bất kỳ ai vào công trường mà không có thiết bị an toàn phù hợp.
Nghi vấn
Does the foreman report directly to the project manager?
Người đốc công có báo cáo trực tiếp cho quản lý dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)