(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overseer
B2

overseer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người giám sát người quản lý người coi sóc giám công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overseer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người giám sát, người quản lý, người coi sóc và chỉ đạo công nhân hoặc quản lý một dự án hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

A person who watches over and directs workers or manages a project or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Overseer'

  • "The overseer made sure the workers completed their tasks efficiently."

    "Người giám sát đảm bảo công nhân hoàn thành nhiệm vụ của họ một cách hiệu quả."

  • "The plantation overseer was known for his strict discipline."

    "Người giám sát đồn điền nổi tiếng với kỷ luật nghiêm khắc."

  • "An independent overseer was appointed to monitor the project's progress."

    "Một người giám sát độc lập đã được bổ nhiệm để theo dõi tiến độ của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overseer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overseer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

worker(công nhân)
subordinate(cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Overseer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overseer' thường mang ý nghĩa về quyền lực và trách nhiệm trong việc đảm bảo công việc được thực hiện đúng cách. Nó nhấn mạnh vai trò kiểm soát và hướng dẫn. Khác với 'supervisor' có thể mang tính hỗ trợ nhiều hơn, 'overseer' thường tập trung vào việc giám sát chặt chẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Overseer *of* (điều gì đó): Người giám sát của một nhóm, một dự án, v.v. Ví dụ: 'He was the overseer of the entire construction project.' Overseer *for* (điều gì đó): Người giám sát cho mục đích hoặc lợi ích của điều gì đó. Ví dụ: 'The government appointed an overseer for the election process to ensure fairness.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overseer'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the overseer approves the budget, we will start the project next week.
Nếu người giám sát phê duyệt ngân sách, chúng ta sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới.
Phủ định
If the overseer doesn't provide clear instructions, the workers will not be able to complete the task efficiently.
Nếu người giám sát không cung cấp hướng dẫn rõ ràng, công nhân sẽ không thể hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Will the project succeed if the overseer is not experienced?
Dự án có thành công không nếu người giám sát không có kinh nghiệm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)