(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forensic entomology
C1

forensic entomology

noun

Nghĩa tiếng Việt

côn trùng học pháp y
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forensic entomology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về côn trùng và các loài chân đốt khác liên quan đến các vấn đề pháp lý, đặc biệt là trong các cuộc điều tra hình sự; thường được sử dụng để xác định thời gian tử vong.

Definition (English Meaning)

The scientific study of insects and other arthropods as it relates to legal matters, especially in criminal investigations; typically used to determine time of death.

Ví dụ Thực tế với 'Forensic entomology'

  • "Forensic entomology can provide valuable information about the post-mortem interval."

    "Côn trùng học pháp y có thể cung cấp thông tin có giá trị về khoảng thời gian sau khi chết."

  • "The forensic entomologist analyzed the insect evidence to estimate the time of death."

    "Nhà côn trùng học pháp y đã phân tích bằng chứng côn trùng để ước tính thời gian tử vong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forensic entomology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forensic entomology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp y học

Ghi chú Cách dùng 'Forensic entomology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forensic entomology là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp kiến thức về côn trùng học và pháp y học. Nó dựa trên sự hiểu biết về vòng đời của côn trùng, cách chúng xuất hiện trên xác chết theo thời gian và các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng. Khác với các ngành côn trùng học khác tập trung vào phân loại, sinh thái hoặc hành vi côn trùng, forensic entomology áp dụng những kiến thức này để giải quyết các vấn đề liên quan đến pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to with

'In forensic entomology' dùng để chỉ phạm vi nghiên cứu của ngành. 'Application to forensic entomology' đề cập đến việc ứng dụng một kỹ thuật hoặc kiến thức cụ thể vào ngành. 'Work with forensic entomology' ám chỉ sự hợp tác hoặc làm việc trong lĩnh vực này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forensic entomology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)