medicolegal entomology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medicolegal entomology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về côn trùng và các loài chân khớp khác để hỗ trợ các cuộc điều tra pháp lý, thường là trong các trường hợp liên quan đến tử vong, để ước tính thời gian tử vong, địa điểm tử vong và các tình huống khác.
Definition (English Meaning)
The study of insects and other arthropods to assist in legal investigations, typically in cases involving death, to estimate time of death, location of death, and other circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Medicolegal entomology'
-
"Medicolegal entomology can provide crucial evidence in criminal investigations."
"Côn trùng học pháp y có thể cung cấp bằng chứng quan trọng trong các cuộc điều tra hình sự."
-
"The expert used medicolegal entomology to determine the post-mortem interval."
"Chuyên gia đã sử dụng côn trùng học pháp y để xác định khoảng thời gian sau khi chết."
-
"Advances in medicolegal entomology are helping to solve more crimes."
"Những tiến bộ trong côn trùng học pháp y đang giúp giải quyết nhiều tội phạm hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medicolegal entomology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medicolegal entomology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medicolegal entomology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Medicolegal entomology kết hợp kiến thức về côn trùng học và luật pháp. Nó khác với forensic entomology (côn trùng học pháp y) ở chỗ medicolegal entomology tập trung cụ thể vào các khía cạnh pháp lý và y tế. Thuật ngữ 'forensic entomology' có phạm vi rộng hơn, có thể bao gồm các ứng dụng phi pháp lý như nông nghiệp và bảo vệ thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ phạm vi ứng dụng (ví dụ: ‘medicolegal entomology in death investigations’). ‘of’ thường được dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần (ví dụ: ‘the principles of medicolegal entomology’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medicolegal entomology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.