forest green
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forest green'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu xanh lục đậm, giống màu của rừng cây.
Definition (English Meaning)
A dark green color resembling that of a forest.
Ví dụ Thực tế với 'Forest green'
-
"She wore a forest green dress."
"Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lá cây đậm."
-
"The car was painted forest green."
"Chiếc xe được sơn màu xanh lá cây đậm."
-
"He chose a forest green tie."
"Anh ấy chọn một chiếc cà vạt màu xanh lá cây đậm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forest green'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forest green
- Adjective: forest green
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forest green'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một sắc thái cụ thể của màu xanh lá cây, gợi liên tưởng đến màu xanh của tán lá cây trong rừng rậm. Thường dùng để mô tả màu sắc của quần áo, đồ vật hoặc cảnh quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forest green'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dress is forest green.
|
Chiếc váy có màu xanh lá cây đậm. |
| Phủ định |
The wall is not forest green.
|
Bức tường không có màu xanh lá cây đậm. |
| Nghi vấn |
Is her car forest green?
|
Xe của cô ấy có màu xanh lá cây đậm không? |