(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ olive green
B1

olive green

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

màu xanh ô liu màu xanh lục ô liu xanh ô liu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Olive green'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sắc thái của màu xanh lá cây giống với màu của quả ô liu chưa chín.

Definition (English Meaning)

A shade of green resembling that of unripe olives.

Ví dụ Thực tế với 'Olive green'

  • "The army trucks were painted olive green."

    "Những chiếc xe tải của quân đội được sơn màu xanh ô liu."

  • "She wore an olive green jacket."

    "Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu xanh ô liu."

  • "The walls were painted a soft olive green."

    "Các bức tường được sơn màu xanh ô liu nhạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Olive green'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: olive green
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

forest green(màu xanh lá cây đậm)
lime green(màu xanh lá chanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc

Ghi chú Cách dùng 'Olive green'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Màu xanh ô liu là một màu xanh lục xỉn, hơi vàng, gợi nhớ đến màu sắc của quả ô liu xanh. Nó thường được sử dụng để mô tả quần áo, sơn và các vật dụng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Olive green'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)