olive green
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Olive green'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sắc thái của màu xanh lá cây giống với màu của quả ô liu chưa chín.
Definition (English Meaning)
A shade of green resembling that of unripe olives.
Ví dụ Thực tế với 'Olive green'
-
"The army trucks were painted olive green."
"Những chiếc xe tải của quân đội được sơn màu xanh ô liu."
-
"She wore an olive green jacket."
"Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu xanh ô liu."
-
"The walls were painted a soft olive green."
"Các bức tường được sơn màu xanh ô liu nhạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Olive green'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: olive green
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Olive green'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Màu xanh ô liu là một màu xanh lục xỉn, hơi vàng, gợi nhớ đến màu sắc của quả ô liu xanh. Nó thường được sử dụng để mô tả quần áo, sơn và các vật dụng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Olive green'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.