greenery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cây xanh tươi tốt; thảm thực vật xanh.
Definition (English Meaning)
Lush green vegetation.
Ví dụ Thực tế với 'Greenery'
-
"The park was filled with lush greenery."
"Công viên tràn ngập cây xanh tươi tốt."
-
"The restaurant was decorated with artificial greenery."
"Nhà hàng được trang trí bằng cây xanh nhân tạo."
-
"We need more greenery in our cities to improve air quality."
"Chúng ta cần thêm cây xanh trong các thành phố để cải thiện chất lượng không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greenery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: greenery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greenery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'greenery' thường được dùng để chỉ chung các loại cây cối, đặc biệt là những loại cây có màu xanh tươi và tạo cảm giác dễ chịu, tươi mát. Nó có thể bao gồm cỏ, cây bụi, cây cối và thảm thực vật nói chung. Khác với 'foliage' (tán lá), 'greenery' nhấn mạnh đến sự xanh tươi và thường được dùng trong ngữ cảnh trang trí hoặc miêu tả cảnh quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in greenery': được dùng để chỉ vị trí nằm trong khu vực có nhiều cây xanh. Ví dụ: 'They relaxed in the greenery of the park'.
'around greenery': được dùng để chỉ vị trí xung quanh khu vực có nhiều cây xanh. Ví dụ: 'Houses built around greenery are often more desirable'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenery'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the lush greenery of the park is a great way to relax.
|
Tận hưởng thảm thực vật xanh tươi của công viên là một cách tuyệt vời để thư giãn. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate maintaining the greenery around her house.
|
Cô ấy không thích việc duy trì cây xanh xung quanh nhà. |
| Nghi vấn |
Is adding more greenery to the office a good idea?
|
Có nên thêm cây xanh vào văn phòng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Walking through the garden, surrounded by lush greenery, I felt a sense of peace.
|
Đi dạo trong vườn, được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt, tôi cảm thấy một sự bình yên. |
| Phủ định |
Despite my efforts, the balcony, lacking sunlight, had no greenery, and looked rather bare.
|
Mặc dù tôi đã cố gắng, ban công, thiếu ánh sáng mặt trời, không có cây xanh nào, và trông khá trống trải. |
| Nghi vấn |
Considering the limited space, is there any greenery, such as small potted plants, that we can add to the room?
|
Với không gian hạn chế, có bất kỳ loại cây xanh nào, chẳng hạn như cây cảnh nhỏ, mà chúng ta có thể thêm vào phòng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park is surrounded by lush greenery.
|
Công viên được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt. |
| Phủ định |
The building site was not hidden by any greenery.
|
Công trường xây dựng không bị che khuất bởi bất kỳ cây xanh nào. |
| Nghi vấn |
Was the office space being decorated with more greenery?
|
Không gian văn phòng có đang được trang trí thêm cây xanh không? |