preamble
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preamble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời mở đầu, lời tựa; phần mở đầu, đặc biệt là phần trình bày mục đích hoặc lý do của một văn kiện, đạo luật hoặc hiệp ước.
Definition (English Meaning)
An introductory statement, especially one expressing the purpose or justification of a document, statute, or treaty.
Ví dụ Thực tế với 'Preamble'
-
"The preamble to the Constitution outlines the goals of the government."
"Lời mở đầu của Hiến pháp phác thảo các mục tiêu của chính phủ."
-
"The president began his speech with a preamble about the importance of unity."
"Tổng thống bắt đầu bài phát biểu của mình bằng một lời mở đầu về tầm quan trọng của sự đoàn kết."
-
"The preamble clearly states the reasons for the new law."
"Lời mở đầu nói rõ lý do cho luật mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preamble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preamble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preamble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Preamble thường được sử dụng để giải thích bối cảnh, mục tiêu và phạm vi của văn bản mà nó giới thiệu. Nó thường trang trọng và mang tính tuyên bố. Khác với 'introduction', 'preamble' nhấn mạnh tính chính thức và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc chính trị quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Preamble 'to' something: đề cập đến cái gì đó mà lời mở đầu này dẫn dắt hoặc giải thích. Ví dụ: 'the preamble to the Constitution'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preamble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.