(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forgetfulness
B2

forgetfulness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hay quên tính đãng trí sự lãng quên chứng hay quên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgetfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hay quên; trạng thái hay quên.

Definition (English Meaning)

The tendency to forget things; the state of being forgetful.

Ví dụ Thực tế với 'Forgetfulness'

  • "His forgetfulness is getting worse as he gets older."

    "Tính hay quên của anh ấy ngày càng trở nên tồi tệ hơn khi anh ấy già đi."

  • "Forgetfulness is a common symptom of stress."

    "Hay quên là một triệu chứng phổ biến của căng thẳng."

  • "She blamed her forgetfulness on a lack of sleep."

    "Cô ấy đổ lỗi cho sự hay quên của mình là do thiếu ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forgetfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forgetfulness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Forgetfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forgetfulness chỉ xu hướng hoặc thói quen quên mọi thứ. Nó có thể là một đặc điểm tính cách, một triệu chứng của bệnh lý (ví dụ: Alzheimer), hoặc đơn giản là kết quả của sự xao nhãng. Cần phân biệt với 'amnesia' (mất trí nhớ), một tình trạng nghiêm trọng hơn liên quan đến việc mất khả năng nhớ lại thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân của sự hay quên. Ví dụ: 'forgetfulness of names' (hay quên tên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgetfulness'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If forgetfulness increases, memory decreases.
Nếu tính hay quên tăng lên, trí nhớ giảm đi.
Phủ định
When forgetfulness becomes a habit, the brain doesn't store memories effectively.
Khi tính hay quên trở thành một thói quen, não bộ không lưu trữ ký ức một cách hiệu quả.
Nghi vấn
If a person experiences forgetfulness frequently, does their doctor get concerned?
Nếu một người trải qua chứng hay quên thường xuyên, bác sĩ của họ có lo lắng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her forgetfulness caused her to miss the train yesterday.
Sự đãng trí của cô ấy khiến cô ấy lỡ chuyến tàu ngày hôm qua.
Phủ định
He didn't attribute his mistake to forgetfulness; he blamed it on stress.
Anh ấy đã không đổ lỗi cho sự đãng trí về sai lầm của mình; anh ấy đổ lỗi cho sự căng thẳng.
Nghi vấn
Did your forgetfulness lead you to leave your keys at home this morning?
Sự đãng trí của bạn có khiến bạn để quên chìa khóa ở nhà sáng nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)