forgetfulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgetfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hay quên; trạng thái hay quên.
Definition (English Meaning)
The tendency to forget things; the state of being forgetful.
Ví dụ Thực tế với 'Forgetfulness'
-
"His forgetfulness is getting worse as he gets older."
"Tính hay quên của anh ấy ngày càng trở nên tồi tệ hơn khi anh ấy già đi."
-
"Forgetfulness is a common symptom of stress."
"Hay quên là một triệu chứng phổ biến của căng thẳng."
-
"She blamed her forgetfulness on a lack of sleep."
"Cô ấy đổ lỗi cho sự hay quên của mình là do thiếu ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forgetfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forgetfulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forgetfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forgetfulness chỉ xu hướng hoặc thói quen quên mọi thứ. Nó có thể là một đặc điểm tính cách, một triệu chứng của bệnh lý (ví dụ: Alzheimer), hoặc đơn giản là kết quả của sự xao nhãng. Cần phân biệt với 'amnesia' (mất trí nhớ), một tình trạng nghiêm trọng hơn liên quan đến việc mất khả năng nhớ lại thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân của sự hay quên. Ví dụ: 'forgetfulness of names' (hay quên tên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgetfulness'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If forgetfulness increases, memory decreases.
|
Nếu tính hay quên tăng lên, trí nhớ giảm đi. |
| Phủ định |
When forgetfulness becomes a habit, the brain doesn't store memories effectively.
|
Khi tính hay quên trở thành một thói quen, não bộ không lưu trữ ký ức một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If a person experiences forgetfulness frequently, does their doctor get concerned?
|
Nếu một người trải qua chứng hay quên thường xuyên, bác sĩ của họ có lo lắng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her forgetfulness caused her to miss the train yesterday.
|
Sự đãng trí của cô ấy khiến cô ấy lỡ chuyến tàu ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't attribute his mistake to forgetfulness; he blamed it on stress.
|
Anh ấy đã không đổ lỗi cho sự đãng trí về sai lầm của mình; anh ấy đổ lỗi cho sự căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Did your forgetfulness lead you to leave your keys at home this morning?
|
Sự đãng trí của bạn có khiến bạn để quên chìa khóa ở nhà sáng nay không? |