(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-denial
C1

self-denial

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự từ bỏ bản thân sự hy sinh bản thân sự kiềm chế bản thân tự khắc kỷ tự giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-denial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự từ bỏ những thú vui, sự hưởng thụ, hoặc những nhu cầu cá nhân, thường là vì lý do tôn giáo, đạo đức, hoặc để đạt được một mục tiêu cao cả hơn.

Definition (English Meaning)

The act of not allowing yourself to have or do something that you want, especially because you think it is good for you to suffer or lack it.

Ví dụ Thực tế với 'Self-denial'

  • "The monks practiced self-denial through fasting and silence."

    "Các nhà sư thực hành sự từ bỏ bản thân thông qua việc nhịn ăn và giữ im lặng."

  • "He achieved success through hard work and self-denial."

    "Anh ấy đã đạt được thành công nhờ làm việc chăm chỉ và sự từ bỏ bản thân."

  • "Self-denial is often seen as a virtue in many religions."

    "Sự từ bỏ bản thân thường được xem là một đức tính trong nhiều tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-denial'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tôn giáo Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Self-denial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-denial bao hàm sự tự nguyện từ bỏ những ham muốn cá nhân. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự kỷ luật và ý chí mạnh mẽ. Cần phân biệt với 'asceticism' (chủ nghĩa khổ hạnh), vốn có ý nghĩa khắc nghiệt và cực đoan hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Self-denial *in* something: từ bỏ một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: self-denial in food (từ bỏ việc ăn uống ngon miệng). Self-denial *of* something: sự từ chối, chối bỏ một cái gì đó. Ví dụ: self-denial of pleasure (chối bỏ niềm vui sướng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-denial'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her life was an exercise in self-denial was obvious to everyone.
Việc cuộc sống của cô ấy là một sự rèn luyện về sự kham khổ là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether he understood that true strength doesn't always require self-denial is questionable.
Việc liệu anh ấy có hiểu rằng sức mạnh thực sự không phải lúc nào cũng đòi hỏi sự kham khổ hay không vẫn còn là một câu hỏi.
Nghi vấn
Why self-denying behaviors became so ingrained in his personality remains a mystery.
Tại sao những hành vi kham khổ lại ăn sâu vào tính cách của anh ấy vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)