(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural language
C1

natural language

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ đã phát triển một cách tự nhiên trong quá trình sử dụng (trái ngược với một ngôn ngữ nhân tạo hoặc mã máy tính).

Definition (English Meaning)

A language that has developed naturally in use (as contrasted with an artificial language or computer code).

Ví dụ Thực tế với 'Natural language'

  • "Understanding natural language is a key challenge in artificial intelligence."

    "Hiểu ngôn ngữ tự nhiên là một thách thức quan trọng trong trí tuệ nhân tạo."

  • "The goal of natural language processing is to enable computers to understand and generate human language."

    "Mục tiêu của xử lý ngôn ngữ tự nhiên là giúp máy tính có thể hiểu và tạo ra ngôn ngữ của con người."

  • "Many search engines use natural language queries."

    "Nhiều công cụ tìm kiếm sử dụng các truy vấn bằng ngôn ngữ tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natural language
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ordinary language(ngôn ngữ thông thường)
vernacular(tiếng bản xứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Natural language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'natural language' được sử dụng để phân biệt với các ngôn ngữ được thiết kế một cách có chủ đích như ngôn ngữ lập trình hoặc các ngôn ngữ nhân tạo (constructed languages) như Esperanto. Nó nhấn mạnh tính tự nhiên và quá trình tiến hóa hữu cơ của ngôn ngữ theo thời gian và trong cộng đồng người sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in natural language’ thường dùng để chỉ việc diễn đạt một ý tưởng hoặc khái niệm bằng ngôn ngữ tự nhiên, ví dụ: 'Express the algorithm in natural language.' ‘of natural language’ thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của ngôn ngữ tự nhiên, ví dụ: 'The ambiguity of natural language.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural language'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, researchers will have been studying natural language processing for decades.
Đến năm 2030, các nhà nghiên cứu sẽ đã và đang nghiên cứu xử lý ngôn ngữ tự nhiên trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
The company won't have been relying solely on natural language understanding by the time the new regulations are implemented.
Công ty sẽ không chỉ dựa vào việc hiểu ngôn ngữ tự nhiên vào thời điểm các quy định mới được thực hiện.
Nghi vấn
Will AI developers have been focusing on improving natural language generation by the end of this year?
Liệu các nhà phát triển AI có đã và đang tập trung vào việc cải thiện tạo sinh ngôn ngữ tự nhiên vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The linguist studied natural language processing techniques last year.
Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu các kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên vào năm ngoái.
Phủ định
She didn't use natural language understanding to solve the problem.
Cô ấy đã không sử dụng hiểu ngôn ngữ tự nhiên để giải quyết vấn đề.
Nghi vấn
Did the software analyze natural language effectively?
Phần mềm có phân tích ngôn ngữ tự nhiên hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)