equation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mệnh đề phát biểu rằng giá trị của hai biểu thức toán học là bằng nhau (được chỉ ra bởi dấu =).
Definition (English Meaning)
A statement that the values of two mathematical expressions are equal (indicated by the sign =).
Ví dụ Thực tế với 'Equation'
-
"The equation x + 2 = 5 has a solution of x = 3."
"Phương trình x + 2 = 5 có nghiệm là x = 3."
-
"Physicists use complex equations to model the universe."
"Các nhà vật lý sử dụng các phương trình phức tạp để mô hình hóa vũ trụ."
-
"The political equation in the region is very delicate."
"Tình hình chính trị trong khu vực rất nhạy cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'equation' chỉ một đẳng thức, một sự cân bằng giữa hai vế. Nó khác với 'formula' (công thức), là một quy tắc hoặc nguyên tắc biểu diễn bằng ký hiệu. 'Equation' cũng khác với 'inequality' (bất đẳng thức), vốn biểu thị mối quan hệ không bằng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của một biến số hoặc yếu tố trong phương trình (e.g., 'x in the equation'). 'of' có thể được sử dụng để chỉ bản chất hoặc loại của phương trình (e.g., 'an equation of motion').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.