forswear
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forswear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính thức từ bỏ, khước từ hoặc chối bỏ một niềm tin, nguyên tắc hoặc lòng trung thành đã từng có.
Definition (English Meaning)
To formally reject or disavow a formerly held belief, principle, or allegiance.
Ví dụ Thực tế với 'Forswear'
-
"He had to forswear his allegiance to the king."
"Anh ta phải từ bỏ lòng trung thành của mình với nhà vua."
-
"He forswore alcohol after the accident."
"Anh ta đã từ bỏ rượu sau vụ tai nạn."
-
"The witness was accused of forswearing himself under oath."
"Nhân chứng bị buộc tội thề gian trong lời khai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forswear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forswear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forswear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forswear' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lời thề, cam kết hoặc tuyên bố long trọng. Nó khác với 'renounce' ở chỗ 'forswear' thường ám chỉ một sự chối bỏ mang tính đạo đức hoặc pháp lý, trong khi 'renounce' có thể đơn giản chỉ là từ bỏ một quyền lợi hoặc tài sản. So với 'abandon', 'forswear' mạnh mẽ hơn và có tính dứt khoát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'forswear'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forswear'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would forswear his allegiance to the crown was a shock to everyone.
|
Việc anh ta thề từ bỏ lòng trung thành với vương miện là một cú sốc đối với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
It is not true that she would forswear her principles for personal gain.
|
Không đúng sự thật rằng cô ấy sẽ từ bỏ các nguyên tắc của mình để đạt được lợi ích cá nhân. |
| Nghi vấn |
Whether he will forswear his past affiliations remains to be seen.
|
Liệu anh ta có từ bỏ các mối liên hệ trong quá khứ của mình hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, who had promised change, forswore his campaign pledges within a year.
|
Chính trị gia, người đã hứa hẹn sự thay đổi, đã từ bỏ những cam kết trong chiến dịch của mình chỉ trong vòng một năm. |
| Phủ định |
He is a man who would never forswear his principles, which are deeply ingrained in his character.
|
Anh ấy là một người đàn ông sẽ không bao giờ từ bỏ các nguyên tắc của mình, vốn đã ăn sâu vào tính cách của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is there anyone who, having taken such an oath, would dare to forswear it?
|
Có ai, sau khi đã tuyên thệ như vậy, lại dám từ bỏ nó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He chose to forswear his allegiance to the corrupt regime: he could no longer support its unethical practices.
|
Anh ấy đã chọn từ bỏ lòng trung thành với chế độ tham nhũng: anh ấy không còn có thể ủng hộ những hành vi phi đạo đức của nó. |
| Phủ định |
They did not forswear their principles: they remained steadfast in their commitment to justice.
|
Họ đã không từ bỏ các nguyên tắc của mình: họ vẫn kiên định trong cam kết với công lý. |
| Nghi vấn |
Will she forswear her vow of silence: or will she continue to remain silent?
|
Liệu cô ấy có từ bỏ lời thề im lặng của mình không: hay cô ấy sẽ tiếp tục im lặng? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He chose to forswear his allegiance to the corrupt regime.
|
Anh ta chọn từ bỏ lòng trung thành với chế độ tham nhũng. |
| Phủ định |
She would not forswear her deeply held beliefs, no matter the cost.
|
Cô ấy sẽ không từ bỏ những niềm tin sâu sắc của mình, bất kể giá nào. |
| Nghi vấn |
Would you forswear your ambition for the sake of your family?
|
Bạn có từ bỏ tham vọng của mình vì gia đình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will forswear allegiance to the crown.
|
Anh ta sẽ thề từ bỏ lòng trung thành với nhà vua. |
| Phủ định |
Never would he forswear his oath to protect the innocent.
|
Không bao giờ anh ta thề từ bỏ lời thề bảo vệ người vô tội. |
| Nghi vấn |
Were he to forswear his beliefs, what would become of his integrity?
|
Nếu anh ta từ bỏ niềm tin của mình, thì sự chính trực của anh ta sẽ ra sao? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will forswear his allegiance to the corrupt government.
|
Anh ta sẽ từ bỏ lòng trung thành với chính phủ tham nhũng. |
| Phủ định |
They do not forswear their old habits easily.
|
Họ không dễ dàng từ bỏ những thói quen cũ của mình. |
| Nghi vấn |
Does she forswear all worldly possessions to join the monastery?
|
Cô ấy có từ bỏ tất cả tài sản thế gian để gia nhập tu viện không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he testifies, he will have been forswearing his involvement for weeks.
|
Vào thời điểm anh ta làm chứng, anh ta sẽ đã chối bỏ sự liên quan của mình trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
She won't have been forswearing her allegiance to the company for long when the truth comes out.
|
Cô ấy sẽ không chối bỏ lòng trung thành của mình với công ty được lâu khi sự thật được phơi bày. |
| Nghi vấn |
Will they have been forswearing their previous statements by the time the trial begins?
|
Liệu họ đã phủ nhận những lời khai trước đó vào thời điểm phiên tòa bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the truth emerged, he had already forsworn his allegiance to the company.
|
Vào thời điểm sự thật được phơi bày, anh ta đã từ bỏ lòng trung thành với công ty. |
| Phủ định |
She had not forsworn her ambition, despite the setbacks she faced.
|
Cô ấy đã không từ bỏ tham vọng của mình, bất chấp những thất bại mà cô ấy phải đối mặt. |
| Nghi vấn |
Had he forsworn all worldly possessions before entering the monastery?
|
Liệu anh ấy đã từ bỏ tất cả tài sản thế gian trước khi vào tu viện? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He forswears his allegiance every year.
|
Anh ấy từ bỏ lòng trung thành của mình mỗi năm. |
| Phủ định |
She does not forswear her beliefs.
|
Cô ấy không từ bỏ niềm tin của mình. |
| Nghi vấn |
Do they forswear their past mistakes?
|
Họ có từ bỏ những sai lầm trong quá khứ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't forsworn my oath, now I'm facing serious consequences.
|
Tôi ước tôi đã không từ bỏ lời thề của mình, bây giờ tôi đang đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If only he wouldn't forswear his principles; then we could trust him.
|
Giá mà anh ấy không từ bỏ các nguyên tắc của mình; thì chúng ta có thể tin tưởng anh ấy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't forsworn your allegiance to the company?
|
Bạn có ước rằng bạn đã không từ bỏ lòng trung thành của mình với công ty không? |