(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fossilization
C1

fossilization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hóa thạch hiện tượng hóa thạch (trong ngôn ngữ học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fossilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một thực vật hoặc động vật trở thành hóa thạch.

Definition (English Meaning)

The process by which a plant or animal becomes a fossil.

Ví dụ Thực tế với 'Fossilization'

  • "The fossilization of the dinosaur skeleton took millions of years."

    "Quá trình hóa thạch của bộ xương khủng long mất hàng triệu năm."

  • "Studies on fossilization in second language acquisition explore the reasons behind the phenomenon."

    "Các nghiên cứu về sự hóa thạch trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai khám phá những lý do đằng sau hiện tượng này."

  • "The degree of fossilization varies greatly among different language learners."

    "Mức độ hóa thạch khác nhau rất nhiều giữa những người học ngôn ngữ khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fossilization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fossilization
  • Verb: fossilize
  • Adjective: fossilized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

degeneration(sự thoái hóa)
progress(sự tiến bộ (trong ngôn ngữ học))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khảo cổ học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Fossilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong khảo cổ học và địa chất học, thuật ngữ này dùng để chỉ quá trình thay thế chất hữu cơ trong xác sinh vật bằng khoáng chất, tạo thành hóa thạch. Nó mô tả sự chuyển đổi từ vật chất hữu cơ sang vật chất vô cơ, bảo tồn hình dạng và cấu trúc của sinh vật cổ đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Fossilization of’: đề cập đến quá trình hóa thạch của một vật thể cụ thể. Ví dụ: 'The fossilization of dinosaur bones'. 'Fossilization in': đề cập đến sự hóa thạch xảy ra trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'Fossilization in sedimentary rocks'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fossilization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)