(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cone cell
C1

cone cell

noun

Nghĩa tiếng Việt

tế bào hình nón tế bào nón
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cone cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tế bào thụ quang trong võng mạc của mắt, chịu trách nhiệm cho thị giác màu sắc và hoạt động tốt nhất trong điều kiện ánh sáng mạnh.

Definition (English Meaning)

A type of photoreceptor cell in the retina of the eye that is responsible for color vision and functions best in bright light.

Ví dụ Thực tế với 'Cone cell'

  • "The human eye contains millions of cone cells, allowing us to perceive a wide spectrum of colors."

    "Mắt người chứa hàng triệu tế bào hình nón, cho phép chúng ta nhận biết được một quang phổ màu rộng."

  • "Defects in cone cells can lead to color blindness."

    "Khiếm khuyết trong tế bào hình nón có thể dẫn đến mù màu."

  • "Cone cells are most concentrated in the fovea."

    "Tế bào hình nón tập trung nhiều nhất ở điểm vàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cone cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cone cell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rod cell(tế bào hình que) retina(võng mạc) photoreceptor(tế bào thụ quang)
vision(thị giác)
color vision(thị giác màu sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cone cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào hình nón (cone cell) là một trong hai loại tế bào thụ quang trong võng mạc, loại còn lại là tế bào hình que (rod cell). Tế bào hình nón đảm nhận chức năng thị giác màu, trong khi tế bào hình que đảm nhận chức năng thị giác trong điều kiện ánh sáng yếu (thị giác về đêm) và nhận diện chuyển động. Có ba loại tế bào hình nón, mỗi loại nhạy cảm với một dải bước sóng ánh sáng khác nhau (đỏ, lục, lam), cho phép chúng ta nhận biết được hàng triệu màu sắc khác nhau. So với rod cells, cone cells cần nhiều ánh sáng hơn để kích hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi nói về vị trí của cone cell: 'The cone cells are located *in* the retina.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cone cell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)