(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fragile x syndrome
C1

fragile x syndrome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng Fragile X hội chứng nhiễm sắc thể X dễ gãy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragile x syndrome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh di truyền gây ra một loạt các vấn đề về phát triển bao gồm khó khăn trong học tập và suy giảm nhận thức.

Definition (English Meaning)

A genetic condition that causes a range of developmental problems including learning disabilities and cognitive impairment.

Ví dụ Thực tế với 'Fragile x syndrome'

  • "Fragile X syndrome is often diagnosed in early childhood."

    "Hội chứng Fragile X thường được chẩn đoán ở giai đoạn đầu đời."

  • "Research continues to focus on developing effective treatments for fragile X syndrome."

    "Nghiên cứu tiếp tục tập trung vào việc phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả cho hội chứng Fragile X."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fragile x syndrome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fragile x syndrome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

genetic disorder(rối loạn di truyền)
intellectual disability(khuyết tật trí tuệ)
chromosome(nhiễm sắc thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fragile x syndrome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fragile X syndrome là nguyên nhân di truyền phổ biến nhất gây ra khuyết tật trí tuệ ở nam giới và là nguyên nhân đã biết phổ biến thứ hai của khuyết tật trí tuệ, sau hội chứng Down. Thuật ngữ 'fragile' (dễ vỡ) dùng để chỉ một vùng bất thường trên nhiễm sắc thể X, nơi nó có vẻ như bị 'bẻ gãy' dưới kính hiển vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragile x syndrome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)