(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ franchisor
B2

franchisor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nhượng quyền bên nhượng quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Franchisor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc công ty cấp quyền kinh doanh (franchise) cho người khác.

Definition (English Meaning)

A person or company that grants a franchise to another.

Ví dụ Thực tế với 'Franchisor'

  • "McDonald's is a well-known franchisor."

    "McDonald's là một người nhượng quyền nổi tiếng."

  • "The franchisor provides training and support to the franchisee."

    "Người nhượng quyền cung cấp đào tạo và hỗ trợ cho người nhận quyền."

  • "Many fast-food chains operate under a franchisor-franchisee model."

    "Nhiều chuỗi thức ăn nhanh hoạt động theo mô hình người nhượng quyền - người nhận quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Franchisor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: franchisor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Franchisor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Franchisor là bên chủ động trong mối quan hệ nhượng quyền thương mại, sở hữu thương hiệu và hệ thống kinh doanh mà họ cho phép người khác sử dụng. Họ cung cấp hỗ trợ, đào tạo và hướng dẫn cho franchisee. Khác với 'franchisee' (người nhận quyền kinh doanh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'franchisor of a franchise system' (chủ sở hữu của một hệ thống nhượng quyền). 'franchisor to the franchisee' (người nhượng quyền cho người nhận nhượng quyền).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Franchisor'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The franchisor has been expanding its operations into new territories.
Bên nhượng quyền đã và đang mở rộng hoạt động sang các vùng lãnh thổ mới.
Phủ định
The franchisor hasn't been providing sufficient support to its franchisees.
Bên nhượng quyền đã không cung cấp đủ hỗ trợ cho các bên nhận quyền.
Nghi vấn
Has the franchisor been monitoring the franchisees' performance closely?
Bên nhượng quyền có đang theo dõi chặt chẽ hiệu suất của các bên nhận quyền không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The franchisor used to provide more support to new franchisees in the past.
Trước đây, bên nhượng quyền thường hỗ trợ nhiều hơn cho các bên nhận quyền mới.
Phủ định
The franchisor didn't use to be so strict with their branding guidelines.
Trước đây, bên nhượng quyền không quá khắt khe với các hướng dẫn về thương hiệu của họ.
Nghi vấn
Did the franchisor use to offer that training program?
Trước đây bên nhượng quyền có cung cấp chương trình đào tạo đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)