(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frankly
B2

frankly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

thẳng thắn mà nói nói thẳng thật tình mà nói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frankly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách trung thực và thẳng thắn; không cố gắng che giấu bất cứ điều gì

Definition (English Meaning)

in an honest and direct way; without trying to hide anything

Ví dụ Thực tế với 'Frankly'

  • "Frankly, I don't think we can afford it."

    "Thẳng thắn mà nói, tôi không nghĩ chúng ta có đủ khả năng chi trả."

  • "Frankly speaking, I'm not satisfied with your work."

    "Thẳng thắn mà nói, tôi không hài lòng với công việc của bạn."

  • "She spoke frankly about her experiences."

    "Cô ấy nói thẳng thắn về những trải nghiệm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frankly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: frank
  • Adverb: frankly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

honestly(thành thật)
openly(công khai) candidly(thẳng thắn)
sincerely(chân thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Frankly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frankly' thường được sử dụng để giới thiệu một ý kiến hoặc nhận xét mà người nói biết có thể không được người nghe hoan nghênh hoặc chấp nhận. Nó nhấn mạnh tính trực tiếp và chân thành, đôi khi có thể gây khó chịu nếu không được sử dụng khéo léo. So sánh với 'honestly', 'frankly' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn và đôi khi có thể được hiểu là 'thẳng thừng' hoặc 'không vòng vo'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'Frankly about' được sử dụng để nói về sự trung thực và thẳng thắn về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He was frankly about his mistakes'. 'Frankly with' được sử dụng để nói về sự trung thực và thẳng thắn với một người cụ thể. Ví dụ: 'I was frankly with him about my concerns'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frankly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she spoke frankly about her feelings surprised everyone.
Việc cô ấy nói thẳng thắn về cảm xúc của mình đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he was being frank with me or not is still uncertain.
Việc anh ấy có thành thật với tôi hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why he chose to be so frank remains a mystery.
Tại sao anh ấy chọn cách thành thật như vậy vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)