(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ honesty
B2

honesty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính trung thực sự chân thật tính lương thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honesty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính trung thực; sự chân thật; sự lương thiện; sự không dối trá, không gian lận.

Definition (English Meaning)

The quality of being honest; freedom from deceit, lying, or fraud.

Ví dụ Thực tế với 'Honesty'

  • "We value honesty in our employees."

    "Chúng tôi coi trọng sự trung thực ở nhân viên của mình."

  • "Honesty is the best policy."

    "Trung thực là thượng sách."

  • "He showed great honesty in admitting his mistake."

    "Anh ấy đã thể hiện sự trung thực tuyệt vời khi thừa nhận lỗi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Honesty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Honesty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Honesty đề cập đến việc luôn nói sự thật và hành động một cách thẳng thắn, không che giấu sự thật hoặc lừa dối người khác. Nó nhấn mạnh sự chính trực và đạo đức trong hành vi. So sánh với 'sincerity' (sự chân thành), 'honesty' tập trung vào việc không nói dối hoặc gian lận, trong khi 'sincerity' tập trung vào việc thể hiện cảm xúc thật sự. 'Integrity' (tính chính trực) bao gồm honesty nhưng rộng hơn, liên quan đến việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức ngay cả khi không ai quan sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

'Honesty in' thường được dùng để chỉ sự trung thực trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'honesty in business' (trung thực trong kinh doanh). 'Honesty about' được dùng để chỉ sự trung thực về một chủ đề cụ thể, ví dụ: 'honesty about one's feelings' (trung thực về cảm xúc của một người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Honesty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)