dishonestly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dishonestly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không trung thực; với ý định lừa dối.
Ví dụ Thực tế với 'Dishonestly'
-
"He obtained the money dishonestly."
"Anh ta đã có được số tiền một cách không trung thực."
-
"She acted dishonestly to win the competition."
"Cô ấy đã hành động không trung thực để thắng cuộc thi."
-
"The company was accused of operating dishonestly."
"Công ty bị cáo buộc hoạt động một cách không trung thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dishonestly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: dishonestly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dishonestly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'dishonestly' thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách gian dối, không thật thà và có mục đích lừa gạt người khác. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu trung thực trong cách thức một hành động được thực hiện. Khác với 'unfairly' (không công bằng), 'dishonestly' tập trung vào sự gian lận và dối trá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dishonestly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.