frass
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân rắn của côn trùng, và bất kỳ mảnh vụn nào khác liên quan đến hoạt động của côn trùng.
Definition (English Meaning)
Solid excrement of insects, and any other associated debris produced by insect activity.
Ví dụ Thực tế với 'Frass'
-
"The forest floor was covered in frass from the gypsy moth caterpillars."
"Mặt đất rừng phủ đầy phân do sâu bướm gypsy tạo ra."
-
"Scientists analyzed the frass to determine the caterpillars' diet."
"Các nhà khoa học đã phân tích phân để xác định chế độ ăn của sâu bướm."
-
"The frass produced by the beetles was damaging the tree."
"Phân do bọ cánh cứng tạo ra đang gây hại cho cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frass' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu côn trùng, nông nghiệp, hoặc sinh thái học để mô tả chất thải và mảnh vụn do côn trùng tạo ra. Nó có thể bao gồm phân, mảnh vụn cây, hoặc các chất thải khác liên quan đến việc ăn uống và sinh sống của côn trùng. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn tương đương trong tiếng Anh, nhưng trong một số trường hợp, có thể sử dụng các cụm từ như 'insect excrement' (phân côn trùng) hoặc 'insect debris' (mảnh vụn côn trùng). Tuy nhiên, 'frass' là thuật ngữ chuyên ngành cụ thể và được sử dụng rộng rãi hơn trong các tài liệu khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.