(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frass
C1

frass

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân côn trùng mảnh vụn côn trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân rắn của côn trùng, và bất kỳ mảnh vụn nào khác liên quan đến hoạt động của côn trùng.

Definition (English Meaning)

Solid excrement of insects, and any other associated debris produced by insect activity.

Ví dụ Thực tế với 'Frass'

  • "The forest floor was covered in frass from the gypsy moth caterpillars."

    "Mặt đất rừng phủ đầy phân do sâu bướm gypsy tạo ra."

  • "Scientists analyzed the frass to determine the caterpillars' diet."

    "Các nhà khoa học đã phân tích phân để xác định chế độ ăn của sâu bướm."

  • "The frass produced by the beetles was damaging the tree."

    "Phân do bọ cánh cứng tạo ra đang gây hại cho cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

excrement(phân)
insect(côn trùng)
caterpillar(sâu bướm)
debris(mảnh vụn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Côn trùng học Nông nghiệp Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Frass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frass' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu côn trùng, nông nghiệp, hoặc sinh thái học để mô tả chất thải và mảnh vụn do côn trùng tạo ra. Nó có thể bao gồm phân, mảnh vụn cây, hoặc các chất thải khác liên quan đến việc ăn uống và sinh sống của côn trùng. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn tương đương trong tiếng Anh, nhưng trong một số trường hợp, có thể sử dụng các cụm từ như 'insect excrement' (phân côn trùng) hoặc 'insect debris' (mảnh vụn côn trùng). Tuy nhiên, 'frass' là thuật ngữ chuyên ngành cụ thể và được sử dụng rộng rãi hơn trong các tài liệu khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frass'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)