(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fraternize
B2

fraternize

Verb

Nghĩa tiếng Việt

kết bạn giao hảo kết thân xem nhau như anh em
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fraternize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết thân, đối xử thân thiện, giao hảo.

Definition (English Meaning)

To associate on friendly terms; to be friendly with.

Ví dụ Thực tế với 'Fraternize'

  • "The soldiers were warned not to fraternize with the enemy."

    "Những người lính đã được cảnh báo không nên giao hảo với kẻ thù."

  • "During the occupation, some townspeople began to fraternize with the enemy soldiers."

    "Trong thời gian bị chiếm đóng, một số người dân thị trấn bắt đầu giao hảo với binh lính địch."

  • "The new recruits were encouraged to fraternize with the senior officers."

    "Những tân binh được khuyến khích kết thân với các sĩ quan cấp cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fraternize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fraternize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

socialize(giao tiếp xã hội)
mingle(trộn lẫn, giao du) associate(kết giao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Fraternize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa là trở nên thân thiện với ai đó mà bình thường không nên hoặc không mong đợi (ví dụ: với kẻ thù, với người thuộc tầng lớp xã hội khác). Nó thường ngụ ý một sự ấm áp và cởi mở trong mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

fraternize *with* someone: Kết bạn, giao hảo với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fraternize'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the soldiers fraternize with the enemy seems unlikely.
Việc những người lính giao hảo với kẻ thù có vẻ không thể xảy ra.
Phủ định
Whether the officers fraternize with the local population isn't clear yet.
Liệu các sĩ quan có giao hảo với người dân địa phương hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the diplomats fraternize with individuals of questionable character is a matter of concern.
Tại sao các nhà ngoại giao lại giao hảo với những cá nhân có tính cách đáng ngờ là một vấn đề đáng lo ngại.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the soldiers began to fraternize with the local villagers.
Ồ, những người lính bắt đầu giao hảo với dân làng địa phương.
Phủ định
Alas, they were warned not to fraternize with the enemy.
Than ôi, họ đã bị cảnh báo không được giao hảo với kẻ thù.
Nghi vấn
Hey, shouldn't we fraternize with our new colleagues?
Này, chúng ta có nên giao hảo với các đồng nghiệp mới không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be fraternizing with the local villagers during their stay.
Họ sẽ giao lưu với dân làng địa phương trong suốt thời gian lưu trú của họ.
Phủ định
The soldiers won't be fraternizing with the enemy troops while on duty.
Những người lính sẽ không giao hảo với quân địch khi đang làm nhiệm vụ.
Nghi vấn
Will he be fraternizing with members of the opposing team at the party?
Liệu anh ấy sẽ giao du với các thành viên của đội đối phương tại bữa tiệc?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new recruits arrive, the soldiers will have been fraternizing with the locals for weeks.
Vào thời điểm tân binh đến, những người lính đã làm thân với người dân địa phương được vài tuần.
Phủ định
By the end of the conference, the delegates won't have been fraternizing with the opposing side very much.
Đến cuối hội nghị, các đại biểu sẽ không làm thân với phe đối lập nhiều lắm.
Nghi vấn
Will the diplomats have been fraternizing with their counterparts before the official negotiations begin?
Liệu các nhà ngoại giao có làm thân với các đối tác của họ trước khi các cuộc đàm phán chính thức bắt đầu không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been fraternizing with the enemy soldiers for weeks before they were caught.
Họ đã giao du thân mật với binh lính địch trong nhiều tuần trước khi bị bắt.
Phủ định
She hadn't been fraternizing with her colleagues, so she felt isolated at the conference.
Cô ấy đã không giao du thân mật với đồng nghiệp của mình, vì vậy cô ấy cảm thấy cô đơn tại hội nghị.
Nghi vấn
Had he been fraternizing with members of the opposing team before the match?
Anh ta đã giao du thân mật với các thành viên của đội đối phương trước trận đấu sao?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During the war, soldiers used to fraternize with the local villagers whenever they had a chance.
Trong chiến tranh, binh lính thường giao lưu thân mật với dân làng địa phương bất cứ khi nào họ có cơ hội.
Phủ định
The officers didn't use to fraternize with the enlisted men, as it was against regulations.
Các sĩ quan đã không giao lưu thân mật với những người lính nhập ngũ, vì điều đó trái với quy định.
Nghi vấn
Did the American soldiers use to fraternize with the German civilians after the war?
Liệu lính Mỹ có thường giao lưu thân mật với dân thường Đức sau chiến tranh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)