comrade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comrade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bạn đồng hành chia sẻ các hoạt động hoặc là một thành viên của một tổ chức.
Definition (English Meaning)
A companion who shares one's activities or is a fellow member of an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Comrade'
-
"The soldiers were loyal comrades, always ready to help each other."
"Những người lính là những đồng chí trung thành, luôn sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau."
-
"The speaker addressed the crowd as 'comrades'."
"Diễn giả gọi đám đông là 'đồng chí'."
-
"They fought side-by-side as comrades in arms."
"Họ sát cánh chiến đấu như những đồng chí kề vai sát cánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comrade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: comrade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comrade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'comrade' thường được sử dụng để chỉ những người có chung lý tưởng chính trị hoặc cách mạng, đặc biệt là trong các phong trào cộng sản và xã hội chủ nghĩa. Nó mang sắc thái về sự đoàn kết, tình đồng chí và sự gắn bó trong một mục tiêu chung. Khác với 'friend' mang nghĩa bạn bè nói chung, 'comrade' nhấn mạnh mối quan hệ dựa trên sự đồng điệu về tư tưởng và hành động. So với 'colleague' (đồng nghiệp), 'comrade' thể hiện sự thân thiết và gần gũi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được dùng để chỉ sự thuộc về một nhóm hoặc phong trào (e.g., 'He is a comrade in the struggle'). among: dùng để diễn tả sự tồn tại của tình đồng chí giữa nhiều người (e.g., 'There was a strong sense of camaraderie among the comrades').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comrade'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had trusted our comrade more, we might achieve victory now.
|
Nếu chúng ta tin tưởng đồng chí của mình hơn, có lẽ chúng ta đã đạt được chiến thắng bây giờ. |
| Phủ định |
If I weren't such a loyal comrade, I wouldn't have helped him yesterday.
|
Nếu tôi không phải là một đồng chí trung thành, tôi đã không giúp anh ấy ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If they had been true comrades, would they be supporting each other now?
|
Nếu họ là những đồng chí thực sự, liệu họ có đang hỗ trợ lẫn nhau bây giờ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He considered his fellow soldiers his comrades.
|
Anh ấy coi những người lính đồng đội của mình là những người bạn chiến đấu. |
| Phủ định |
They were not comrades in arms, but merely acquaintances.
|
Họ không phải là những người đồng chí trong vũ trang, mà chỉ là những người quen biết. |
| Nghi vấn |
Who became her most trusted comrade during the revolution?
|
Ai đã trở thành người đồng chí đáng tin cậy nhất của cô ấy trong cuộc cách mạng? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the war ends, they will have considered each other comrade.
|
Vào thời điểm chiến tranh kết thúc, họ sẽ coi nhau là đồng chí. |
| Phủ định |
By next year, he won't have forgotten his comrade's sacrifice.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ không quên sự hy sinh của đồng chí mình. |
| Nghi vấn |
Will they have remained a loyal comrade throughout their political careers?
|
Liệu họ sẽ vẫn là một người đồng chí trung thành trong suốt sự nghiệp chính trị của mình? |