free discussion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free discussion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc trao đổi ý kiến hoặc ý tưởng cởi mở và không bị hạn chế.
Definition (English Meaning)
An open and unrestricted exchange of ideas or opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Free discussion'
-
"The seminar allowed for a free discussion of different viewpoints."
"Hội thảo cho phép một cuộc thảo luận tự do về các quan điểm khác nhau."
-
"We encourage free discussion in our meetings."
"Chúng tôi khuyến khích thảo luận tự do trong các cuộc họp của chúng tôi."
-
"The professor fostered a free discussion environment in the classroom."
"Giáo sư tạo ra một môi trường thảo luận tự do trong lớp học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free discussion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free discussion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'free discussion' nhấn mạnh sự tự do ngôn luận và không có sự kiểm duyệt. Nó khác với 'controlled discussion' (thảo luận có kiểm soát) hoặc 'limited discussion' (thảo luận giới hạn) ở chỗ mọi người tham gia đều có thể bày tỏ quan điểm của mình một cách thoải mái mà không sợ bị trừng phạt hoặc chỉ trích. Nó thường diễn ra trong môi trường học thuật, chính trị hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About’ và ‘on’ được sử dụng để chỉ chủ đề của cuộc thảo luận. Ví dụ: 'a free discussion about politics' (một cuộc thảo luận tự do về chính trị), 'a free discussion on climate change' (một cuộc thảo luận tự do về biến đổi khí hậu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free discussion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.