(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free discussion
B2

free discussion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thảo luận tự do trao đổi ý kiến cởi mở bàn luận không hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free discussion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc trao đổi ý kiến hoặc ý tưởng cởi mở và không bị hạn chế.

Definition (English Meaning)

An open and unrestricted exchange of ideas or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Free discussion'

  • "The seminar allowed for a free discussion of different viewpoints."

    "Hội thảo cho phép một cuộc thảo luận tự do về các quan điểm khác nhau."

  • "We encourage free discussion in our meetings."

    "Chúng tôi khuyến khích thảo luận tự do trong các cuộc họp của chúng tôi."

  • "The professor fostered a free discussion environment in the classroom."

    "Giáo sư tạo ra một môi trường thảo luận tự do trong lớp học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free discussion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open debate(tranh luận mở)
unrestricted conversation(cuộc trò chuyện không hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

censored discussion(thảo luận bị kiểm duyệt)
restricted discussion(thảo luận bị hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

freedom of speech(tự do ngôn luận)
intellectual discourse(diễn ngôn trí tuệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Free discussion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'free discussion' nhấn mạnh sự tự do ngôn luận và không có sự kiểm duyệt. Nó khác với 'controlled discussion' (thảo luận có kiểm soát) hoặc 'limited discussion' (thảo luận giới hạn) ở chỗ mọi người tham gia đều có thể bày tỏ quan điểm của mình một cách thoải mái mà không sợ bị trừng phạt hoặc chỉ trích. Nó thường diễn ra trong môi trường học thuật, chính trị hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

‘About’ và ‘on’ được sử dụng để chỉ chủ đề của cuộc thảo luận. Ví dụ: 'a free discussion about politics' (một cuộc thảo luận tự do về chính trị), 'a free discussion on climate change' (một cuộc thảo luận tự do về biến đổi khí hậu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free discussion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)