(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discuss
B1

discuss

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thảo luận bàn luận trao đổi bàn bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discuss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thảo luận, bàn bạc về (điều gì đó) với người khác hoặc nhiều người.

Definition (English Meaning)

To talk about (something) with another person or people.

Ví dụ Thực tế với 'Discuss'

  • "We need to discuss the project deadline."

    "Chúng ta cần thảo luận về thời hạn của dự án."

  • "The board of directors will discuss the company's financial performance."

    "Hội đồng quản trị sẽ thảo luận về hiệu quả tài chính của công ty."

  • "Let's discuss your career goals."

    "Chúng ta hãy thảo luận về mục tiêu nghề nghiệp của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discuss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Discuss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discuss' mang ý nghĩa trao đổi ý kiến một cách có hệ thống và chi tiết về một chủ đề cụ thể. Nó thường liên quan đến việc xem xét các khía cạnh khác nhau của vấn đề. Khác với 'talk about' (nói về) mang tính chất chung chung hơn, 'discuss' có mục đích cụ thể hơn là tìm hiểu, giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định. So với 'argue' (tranh luận), 'discuss' mang tính xây dựng và ít gây tranh cãi hơn. 'Debate' (tranh biện) là một hình thức thảo luận trang trọng, thường có quy tắc và mục tiêu rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about on

* **discuss with (someone):** Thảo luận với ai đó. Ví dụ: We need to discuss this with the manager.
* **discuss about (something):** Thảo luận về điều gì đó. (Tuy nhiên, 'discuss something' thường được sử dụng phổ biến hơn và tự nhiên hơn là 'discuss about something'. Trong một số trường hợp, 'about' có thể được sử dụng để nhấn mạnh chủ đề.)
* **discuss on (something):** Thảo luận về điều gì đó (ít phổ biến hơn 'discuss' hoặc 'discuss about').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discuss'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)