(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestricted
B2

unrestricted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không giới hạn không bị hạn chế tự do thoải mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị giới hạn hoặc kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Not limited or controlled.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestricted'

  • "The document provides unrestricted access to the data."

    "Tài liệu cung cấp quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu."

  • "He was given unrestricted access to the building."

    "Anh ta được cấp quyền truy cập không giới hạn vào tòa nhà."

  • "The software offers unrestricted functionality."

    "Phần mềm cung cấp chức năng không giới hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrestricted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

restricted(bị giới hạn)
limited(hạn chế)
controlled(kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unrestricted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrestricted' thường được dùng để chỉ sự tự do, không có rào cản hoặc hạn chế nào. Nó nhấn mạnh tính chất hoàn toàn không bị ràng buộc. Khác với 'free' (tự do) vốn mang nghĩa rộng hơn, 'unrestricted' tập trung vào việc không có sự hạn chế cụ thể nào. So với 'unfettered' (không bị cản trở), 'unrestricted' mang tính khách quan hơn, không nhất thiết ám chỉ việc loại bỏ một cản trở cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

‘Unrestricted by’: không bị giới hạn bởi cái gì đó. Ví dụ: 'Access is unrestricted by age.'
‘Unrestricted in’: không bị giới hạn trong phạm vi nào đó. Ví dụ: 'He has unrestricted power in this company.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricted'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the park was unrestricted, I would go camping there now.
Nếu tôi biết công viên không bị hạn chế, tôi đã đi cắm trại ở đó bây giờ.
Phủ định
If the area weren't unrestricted, they wouldn't have built the factory there.
Nếu khu vực đó không được tự do, họ đã không xây dựng nhà máy ở đó.
Nghi vấn
If the document had been unrestricted, would you share it with the team now?
Nếu tài liệu không bị hạn chế, bạn có chia sẻ nó với nhóm bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the software had been unrestricted, the company would have experienced a significant security breach.
Nếu phần mềm không bị hạn chế, công ty đã trải qua một cuộc tấn công bảo mật nghiêm trọng.
Phủ định
If access had not been unrestricted, we would not have been able to complete the project on time.
Nếu quyền truy cập không được tự do, chúng tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Would they have succeeded if data usage had been unrestricted?
Liệu họ có thành công nếu việc sử dụng dữ liệu không bị hạn chế?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the password is weak, access is unrestricted.
Nếu mật khẩu yếu, quyền truy cập không bị hạn chế.
Phủ định
If the firewall is down, access is not unrestricted.
Nếu tường lửa tắt, quyền truy cập không phải là không bị hạn chế.
Nghi vấn
If the user is an administrator, is access unrestricted?
Nếu người dùng là quản trị viên, quyền truy cập có không bị hạn chế không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Access to the building is unrestricted.
Việc ra vào tòa nhà không bị hạn chế.
Phủ định
The data was not left unrestricted; strict controls were in place.
Dữ liệu không bị để không hạn chế; các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt đã được áp dụng.
Nghi vấn
Will access to the information be unrestricted?
Liệu việc truy cập thông tin có được tự do không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
With unrestricted access, the researchers were able to gather a vast amount of data.
Với quyền truy cập không hạn chế, các nhà nghiên cứu đã có thể thu thập một lượng lớn dữ liệu.
Phủ định
His movements were not unrestricted; he needed permission to leave the premises.
Sự di chuyển của anh ấy không được tự do; anh ấy cần xin phép để rời khỏi cơ sở.
Nghi vấn
Is access to the server completely unrestricted?
Quyền truy cập vào máy chủ có hoàn toàn không hạn chế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)