(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opinions
B2

opinions

noun

Nghĩa tiếng Việt

ý kiến quan điểm nhận định chủ kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opinions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những quan điểm hoặc đánh giá được hình thành về một điều gì đó, không nhất thiết dựa trên thực tế hoặc kiến thức.

Definition (English Meaning)

Views or judgments formed about something, not necessarily based on fact or knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Opinions'

  • "Everyone has different opinions on the best way to solve the problem."

    "Mọi người có những quan điểm khác nhau về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề."

  • "The survey collected opinions from a wide range of people."

    "Cuộc khảo sát đã thu thập ý kiến từ nhiều người."

  • "Public opinions often influence government policy."

    "Ý kiến công chúng thường ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opinions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: opinion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Opinions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'opinions' thường được sử dụng để chỉ những quan điểm cá nhân, chủ quan về một vấn đề nào đó. Nó khác với 'facts' (sự thật) là những điều đã được chứng minh là đúng. 'Beliefs' (niềm tin) có thể mạnh mẽ và ăn sâu hơn 'opinions'. 'Perspectives' (góc nhìn) nhấn mạnh khía cạnh khác nhau của một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Khi dùng 'on' hoặc 'about' sau 'opinions', nó chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà quan điểm đó liên quan đến. Ví dụ: 'opinions on climate change' (quan điểm về biến đổi khí hậu), 'opinions about the new policy' (quan điểm về chính sách mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opinions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)